Định nghĩa của từ daze

dazenoun

choáng váng

/deɪz//deɪz/

Từ "daze" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ động từ "dæsan", có nghĩa là "làm choáng váng" hoặc "làm bối rối". Động từ này có liên quan đến danh từ tiếng Anh cổ "dæs", có nghĩa là "confusion" hoặc "làm bối rối". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), động từ "dæsan" đã phát triển thành "daze," ban đầu có nghĩa là "làm bối rối" hoặc "làm bối rối". Theo thời gian, ý nghĩa của "daze" được mở rộng để bao gồm trạng thái tê liệt, bối rối hoặc mơ hồ về tinh thần, thường do bị đánh hoặc sốc về mặt thể chất. Ngày nay, chúng ta sử dụng "daze" để mô tả một loạt các trạng thái, từ choáng váng hoặc mất phương hướng đến cảm giác tê liệt hoặc mơ hồ về tinh thần. Vì vậy, lần tới khi bạn cảm thấy hơi bối rối, hãy an tâm vì từ "daze" đã giúp mô tả những cảm xúc đó trong nhiều thế kỷ!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) mica

meaningsự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ

meaningtình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...)

type ngoại động từ

meaninglàm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ

meaninglàm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...)

meaninglàm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người

namespace
Ví dụ:
  • After the concert ended, the crowd stood in a daze, trying to process the amazing performance they had just witnessed.

    Sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, đám đông đứng sững sờ, cố gắng xử lý màn trình diễn tuyệt vời mà họ vừa chứng kiến.

  • The sudden news of her promotion left her temporarily dazed and unable to fully comprehend what had just happened.

    Tin tức đột ngột về việc được thăng chức khiến cô tạm thời choáng váng và không thể hiểu hết những gì vừa xảy ra.

  • As she stepped onto the stage, the bright lights and loud cheers caused her to momentarily become dazzled and disoriented.

    Khi cô bước lên sân khấu, ánh đèn rực rỡ và tiếng reo hò lớn khiến cô nhất thời bị lóa mắt và mất phương hướng.

  • The impact of the car collision left both drivers dazed and confused, unable to move or speak for several moments.

    Tác động của vụ va chạm xe hơi khiến cả hai tài xế đều choáng váng và bối rối, không thể cử động hoặc nói chuyện trong nhiều phút.

  • The sight of the sunset over the ocean left her mesmerized and dazed, causing her to stop in her tracks and just stare.

    Cảnh tượng hoàng hôn trên biển khiến cô mê mẩn và choáng ngợp, khiến cô phải dừng lại và chỉ nhìn chằm chằm.

  • The sound of the gong ringing through the temple left everyone dazed and motionless, as if frozen in time.

    Tiếng chiêng vang vọng khắp ngôi đền khiến mọi người choáng váng và bất động, như thể thời gian bị đóng băng.

  • The sound of the thunderstorm outside her window left her dazed and tossing and turning in bed, unable to fall asleep.

    Tiếng sấm sét bên ngoài cửa sổ khiến cô choáng váng, trằn trọc trên giường và không tài nào ngủ được.

  • The sight of the car accident sent shockwaves through the neighborhood, leaving everyone dazed and staring out their windows in disbelief.

    Cảnh tượng tai nạn xe hơi đã gây chấn động khắp khu phố, khiến mọi người bàng hoàng và nhìn chằm chằm ra cửa sổ trong sự hoài nghi.

  • The announcement of the company's bankruptcy left her dazed and reeling, struggling to come to terms with the harsh reality of the situation.

    Thông báo về việc công ty phá sản khiến cô choáng váng và choáng váng, phải vật lộn để chấp nhận thực tế khắc nghiệt của tình hình.

  • The taste of the new ice cream flavor left her dazed and speechless, her mind blown by the unique flavors bursting on her tongue.

    Hương vị của loại kem mới khiến cô choáng váng và không nói nên lời, tâm trí cô bị cuốn hút bởi những hương vị độc đáo bùng nổ trên đầu lưỡi.

Thành ngữ

in a daze
in a confused state
  • I've been in a complete daze since hearing the news.