Định nghĩa của từ disorient

disorientverb

mất phương hướng

/dɪsˈɔːrient//dɪsˈɔːrient/

"Disorient" bắt nguồn từ tiếng Latin "oriens", có nghĩa là "east" hoặc "mọc", ám chỉ mặt trời mọc. Tiền tố "dis-" có nghĩa là "ngược lại" hoặc "không". Từ này ban đầu ám chỉ sự bối rối khi mất phương hướng, cụ thể là khi quay mặt đi hướng mặt trời mọc. Điều này phù hợp với ý tưởng về sự mất phương hướng là mất phương hướng hoặc cảm giác bị lạc. Theo thời gian, từ này được mở rộng để bao hàm bất kỳ cảm giác bối rối hoặc hỗn loạn nào.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

meaningđặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)

namespace

to make somebody unable to recognize where they are or where they should go

làm cho ai đó không thể nhận ra họ đang ở đâu hoặc nên đi đâu

Ví dụ:
  • The darkness had disoriented him.

    Bóng tối đã làm anh mất phương hướng.

  • After the earthquake, the streets were filled with debris, making it disorienting for pedestrians to navigate their way through the city.

    Sau trận động đất, đường phố ngập đầy mảnh vỡ, khiến người đi bộ khó có thể định hướng di chuyển trong thành phố.

  • The labyrinthine corridors of the hospital left Jane feeling disoriented and anxious as she tried to locate her sister's room.

    Những hành lang quanh co của bệnh viện khiến Jane cảm thấy mất phương hướng và lo lắng khi cô cố gắng tìm phòng của chị gái mình.

  • The sudden change in altitude during the plane's turbulence threw some passengers off balance, causing them to feel disorientated and uneasy.

    Sự thay đổi độ cao đột ngột trong lúc máy bay gặp nhiễu động khiến một số hành khách mất thăng bằng, cảm thấy mất phương hướng và khó chịu.

  • The speaker in the poem describes feeling disoriented by the hustle and bustle of the city, amidst the cacophony of honking cars and blaring horns.

    Người nói trong bài thơ mô tả cảm giác mất phương hướng bởi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố, giữa tiếng ồn ào của tiếng còi xe và tiếng còi inh ỏi.

to make somebody feel confused

làm cho ai đó cảm thấy bối rối

Ví dụ:
  • Ex-soldiers can be disoriented by the transition to civilian life.

    Cựu binh có thể bị mất phương hướng khi chuyển sang cuộc sống dân sự.

Từ, cụm từ liên quan

All matches