Định nghĩa của từ mystify

mystifyverb

bí ẩn

/ˈmɪstɪfaɪ//ˈmɪstɪfaɪ/

Từ "mystify" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 và bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh trung đại. Phần đầu tiên, "myst-," bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "myst-, myste," có nghĩa là "bí ẩn". Phần thứ hai, "-fy" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "fynden," có nghĩa là "tìm thấy" hoặc "khám phá". Khi kết hợp lại, "mystify" ban đầu có nghĩa là "làm cho bí ẩn hoặc khó hiểu" - bao quanh một cái gì đó bằng một vầng hào quang bí ẩn khiến nó khó hiểu hoặc khó diễn giải. Từ này lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh vào năm 1590, trong vở kịch "Love's Labor's Lost" của William Shakespeare, trong đó nó xuất hiện dưới dạng "làm cho huyền bí". Ý nghĩa của "mystify" không thay đổi đáng kể kể từ đó, mặc dù cách sử dụng đã mở rộng để bao gồm ý tưởng cố ý gây nhầm lẫn hoặc đánh lừa ai đó. Trong cách sử dụng hiện đại, "mystify" thường mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ rằng ai đó hoặc điều gì đó có vẻ khó hiểu hoặc quá sức thực ra lại bị cố tình che giấu hoặc hiểu lầm. Mặc dù có liên quan đến sự đánh lạc hướng, nhưng gốc rễ của "mystify" cho thấy rằng từ này ban đầu có ý nghĩa ngây thơ, trung lập hơn. Theo một cách nào đó, thuật ngữ này ám chỉ rằng mọi thứ đều bí ẩn và khó hiểu cho đến khi được hiểu và diễn giải đúng cách, và để rút ra ý nghĩa và hiểu biết từ thế giới, đôi khi chúng ta phải chấp nhận điều chưa biết và cho phép bản thân trở nên bí ẩn bởi những điều bí ẩn mà chúng ta gặp phải.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaninglàm bối rối, làm hoang mang

meaninglàm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu

meaningngười đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm

namespace
Ví dụ:
  • The complex mathematical concepts presented in the lecture completely mystified the students.

    Các khái niệm toán học phức tạp được trình bày trong bài giảng khiến sinh viên hoàn toàn bối rối.

  • The creative process behind the artist's unique style left the audience mystified.

    Quá trình sáng tạo đằng sau phong cách độc đáo của nghệ sĩ khiến khán giả phải ngạc nhiên.

  • The politician's response to a direct question left the reporters mystified.

    Câu trả lời của chính trị gia cho câu hỏi trực tiếp khiến các phóng viên bối rối.

  • The new software program's features mystified even the most experienced IT professionals.

    Các tính năng của phần mềm mới khiến ngay cả những chuyên gia CNTT giàu kinh nghiệm nhất cũng phải bối rối.

  • The origin and purpose of the ancient ruins continue to mystify historians.

    Nguồn gốc và mục đích của những tàn tích cổ đại này vẫn tiếp tục làm các nhà sử học bối rối.

  • The surprising turn of events in the court case left the jurors mystified.

    Diễn biến bất ngờ của vụ án khiến bồi thẩm đoàn bối rối.

  • The medical diagnosis provided by the doctor mystified the patient and her family.

    Chẩn đoán y khoa của bác sĩ khiến bệnh nhân và gia đình bối rối.

  • The behavior of the stock market mystified the economists during the economic crisis.

    Diễn biến của thị trường chứng khoán khiến các nhà kinh tế bối rối trong suốt cuộc khủng hoảng kinh tế.

  • The results of the scientific experiment mystified the researchers who had expected a different outcome.

    Kết quả của thí nghiệm khoa học khiến các nhà nghiên cứu bối rối vì họ mong đợi một kết quả khác.

  • The coach's substitution decisions during the game continuously mystified the spectators.

    Những quyết định thay người của huấn luyện viên trong suốt trận đấu liên tục khiến khán giả bối rối.