danh từ
sự chảy mạnh, sự tuôn ra
a flux of talk: chuyện thao thao bất tuyệt, chuyện nổ như ngô rang
sự thay đổi liên tục
in a state of flux: ở tình trạng thay đổi liên tục (không ổn định)
(kỹ thuật) dòng, luồng
axial flux: dòng hướng trục
neutron flux: luồng nơtron
nội động từ
chảy ra, đổ ra, tuôn ra
a flux of talk: chuyện thao thao bất tuyệt, chuyện nổ như ngô rang