Định nghĩa của từ seep

seepverb

thấm

/siːp//siːp/

Từ "seep" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sīpan", có nghĩa là "nhỏ giọt hoặc rơi". Nó liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "sypa" và từ tiếng Saxon cổ "siban", cả hai đều có nghĩa là "nhỏ giọt". Trong tiếng Anh trung đại, từ "sepen" thường được dùng để mô tả dòng chảy chậm của nước hoặc các chất lỏng khác qua một chất xốp, chẳng hạn như đất hoặc đá. Cách viết của từ này đã thay đổi theo thời gian, với các biến thể như "seppen", "sepen" và "syppen" xuất hiện trong các văn bản khác nhau. Ý nghĩa của "seep" vẫn hầu như không thay đổi trong suốt lịch sử của nó, với các định nghĩa hiện đại mô tả nó là dòng chảy chậm và đều của chất lỏng qua một vật liệu xốp. Nó thường được dùng để mô tả chuyển động của nước hoặc các chất lỏng khác vào hoặc qua mặt đất, cũng như sự khuếch tán của khí qua bề mặt hoặc màng. Nhìn chung, từ "seep" đã thay đổi theo thời gian, nhưng ý nghĩa và cách phát âm của nó vẫn nhất quán, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và phản ánh sự hiểu biết chung về dòng chảy chậm và dần dần của chất lỏng qua vật liệu xốp.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningrỉ ra, thấm qua

namespace
Ví dụ:
  • Water seeped through the cracks in the old wooden floorboards.

    Nước thấm qua các vết nứt trên sàn gỗ cũ.

  • The coffee smell seeped out of the mug as I lifted the lid.

    Mùi cà phê tỏa ra từ cốc khi tôi nhấc nắp lên.

  • The sweet scent of flowers seeped into my bedroom through the open window.

    Mùi hương ngọt ngào của hoa tràn vào phòng ngủ của tôi qua cửa sổ mở.

  • Smoke seeped out of the chimney and filled the air with an acrid scent.

    Khói bốc ra từ ống khói và lan tỏa trong không khí một mùi khét lẹt.

  • The warmth of the sun seeped into my skin on a quiet afternoon.

    Hơi ấm của mặt trời thấm vào da tôi vào một buổi chiều yên tĩnh.

  • Sound seeped out of the guitar as the musician strummed a melancholic tune.

    Âm thanh phát ra từ cây đàn guitar khi người nhạc công gảy một giai điệu buồn.

  • The aroma of food seeped into the kitchen from the neighbor's house.

    Mùi thơm của thức ăn từ nhà hàng xóm lan vào bếp.

  • Sorrow seemed to seep out of the bereaved family at the funeral.

    Nỗi buồn dường như trào ra từ gia đình tang quyến tại đám tang.

  • The sound of waves seeped softly into my ears as I walked along the beach.

    Tiếng sóng biển nhẹ nhàng chảy vào tai tôi khi tôi đi dọc bãi biển.

  • Mist seeped through the trees and shrouded the forest in a mysterious veil.

    Sương mù len lỏi qua các tán cây và bao phủ khu rừng bằng một tấm màn bí ẩn.