Định nghĩa của từ penetration

penetrationnoun

thâm nhập

/ˌpenəˈtreɪʃn//ˌpenəˈtreɪʃn/

Từ "penetration" bắt nguồn từ tiếng Latin "penetrate" có nghĩa là "đi qua" hoặc "đi vào". Trong lần sử dụng đầu tiên, thuật ngữ này ám chỉ hành động đâm thủng hoặc đâm thủng, chẳng hạn như việc đâm một mũi tên vào mục tiêu. Tuy nhiên, đến thời Trung cổ, ý nghĩa của "penetrate" đã mở rộng để bao gồm khái niệm xâm nhập hoặc xâm chiếm một không gian vật lý, chẳng hạn như việc xuyên qua các bức tường của lâu đài trong một cuộc bao vây quân sự. Ý nghĩa này cuối cùng gợi lên một ý nghĩa tượng trưng là xâm nhập hoặc tác động đến một chủ thể, chẳng hạn như việc thâm nhập một ý tưởng vào quá trình suy nghĩ của một người. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "sexual penetration" lần đầu tiên được sử dụng trong diễn ngôn y khoa để mô tả hành động dương vật đi vào âm đạo trong khi quan hệ tình dục. Kể từ đó, việc sử dụng "penetration" đã mở rộng để bao gồm các hình thức thâm nhập khác, chẳng hạn như thâm nhập hậu môn và thâm nhập miệng, trong cả bối cảnh tình dục và phi tình dục. Nhìn chung, "penetration" đã trải qua một quá trình tiến hóa đa dạng, từ một hành động đơn giản là đâm hoặc xâm nhập, đến một ý tưởng phức tạp về ảnh hưởng, xâm lược và tình dục. Việc sử dụng đa dạng của nó phản ánh bản chất năng động của trải nghiệm của con người và sự tiến hóa liên tục của ngôn ngữ để diễn đạt nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua

meaningsự xuyên qua, sự xuyên vào

meaning(quân sự) tầm xuyên qua (của đạn)

namespace

the act or process of making a way into or through something

hành động hoặc quá trình thực hiện một cách vào hoặc thông qua một cái gì đó

Ví dụ:
  • The floor is sealed to prevent water penetration.

    Sàn nhà được bịt kín để ngăn chặn sự xâm nhập của nước.

  • the company’s successful penetration of overseas markets

    sự thâm nhập thành công của công ty vào thị trường nước ngoài

  • Our aim is to achieve greater market penetration.

    Mục tiêu của chúng tôi là đạt được sự thâm nhập thị trường lớn hơn.

  • The country has the highest smartphone penetration in Europe.

    Quốc gia này có tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh cao nhất ở châu Âu.

  • The missile penetrated deep into enemy territory, causing widespread destruction.

    Tên lửa đã xâm nhập sâu vào lãnh thổ của đối phương, gây ra sự tàn phá trên diện rộng.

the act of putting the penis into a partner’s vagina or anus

hành động đưa dương vật vào âm đạo hoặc hậu môn của bạn tình