Định nghĩa của từ pay out

pay outphrasal verb

trả tiền

////

Cụm từ "pay out" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh tài chính. Cụm từ này ám chỉ quá trình thực hiện thanh toán, cụ thể là khi một công ty phân phối cổ tức hoặc lãi suất cho các cổ đông hoặc chủ trái phiếu của mình. "Pay out" được sử dụng để chỉ rằng công ty đang thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với các nhà đầu tư của mình. Theo thời gian, ý nghĩa của "pay out" được mở rộng để bao gồm bất kỳ tình huống nào mà tiền hoặc các nguồn lực khác được giải ngân, chẳng hạn như để trả công cho công việc, để giải quyết nợ hoặc để thanh toán khiếu nại. Trong những bối cảnh này, "pay out" có nghĩa là "reimburse" hoặc "compensate" khi mô tả việc chuyển tiền hoặc các nguồn lực khác từ người hoặc tổ chức này sang người hoặc tổ chức khác. Ngày nay, "pay out" thường được sử dụng trong cả bối cảnh tài chính và phi tài chính. Mặc dù có nguồn gốc từ thế giới tài chính, nhưng việc sử dụng rộng rãi của nó cho thấy tính linh hoạt của tiếng Anh, nơi các từ và cụm từ có thể phát triển và mang những ý nghĩa mới theo thời gian.

namespace

to pay a large sum of money for something

trả một số tiền lớn cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • I had to pay out £500 to get my car repaired.

    Tôi đã phải trả 500 bảng Anh để sửa xe.

Từ, cụm từ liên quan

to pass a length of rope through your hands

luồn một đoạn dây thừng qua tay bạn