danh từ
tiền lương
to draw one's salary: lĩnh lương
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
trả lương
to draw one's salary: lĩnh lương
tiền lương
/ˈsaləri/Từ "salary" có nguồn gốc từ La Mã cổ đại. "Sal" là từ tiếng Latin có nghĩa là "muối", một loại hàng hóa có giá trị vào thời điểm đó. Những người lính La Mã thường được trả công bằng muối, được sử dụng để bảo quản thực phẩm và do đó là một nguồn tài nguyên có giá trị. Người ta tin rằng tập tục này bắt đầu từ thời Cộng hòa La Mã (509-27 TCN). Do đó, từ tiếng Latin "salarium" xuất hiện, ám chỉ việc cho phép sử dụng muối hoặc trả công bằng muối cho những người lính. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành "salary" và cuối cùng có nghĩa là khoản thanh toán thường xuyên, không nhất thiết phải bằng muối, cho công việc hoặc dịch vụ. Ngày nay, từ "salary" được sử dụng rộng rãi để chỉ thu nhập hoặc tiền bồi thường thường xuyên của người lao động.
danh từ
tiền lương
to draw one's salary: lĩnh lương
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
trả lương
to draw one's salary: lĩnh lương
Sau nhiều năm làm việc xuất sắc, công ty đã đề nghị tăng lương đáng kể cho cô.
Mức lương khởi điểm cho vị trí này là 50.000 đô la một năm.
Mức lương hiện tại của anh cao hơn hầu hết những người cùng ngành.
Do cắt giảm ngân sách, lương của toàn thể nhân viên trong bộ phận này sẽ bị giảm.
Cô đã thương lượng được mức tăng đáng kể trong mức lương hàng năm của mình.
Mức lương cho công việc này là từ 60.000 đến 80.000 đô la.
Tổ chức này cung cấp nhiều phúc lợi hấp dẫn, bao gồm mức lương cạnh tranh.
Chính sách của công ty là xem xét lại mức lương hàng năm và điều chỉnh khi cần thiết.
Mức lương của CEO là chủ đề gây tranh cãi khi một số người cho rằng mức lương này quá cao.
Mức lương cho vị trí này là 5.000 đô la, nhưng bao gồm tiền thưởng hậu hĩnh và quyền chọn mua cổ phiếu.