Định nghĩa của từ remuneration

remunerationnoun

thù lao

/rɪˌmjuːnəˈreɪʃn//rɪˌmjuːnəˈreɪʃn/

"Remuneration" bắt nguồn từ tiếng Latin "remunerare", có nghĩa là "trả lại" hoặc "thưởng". Nó kết hợp tiền tố "re-" có nghĩa là "trả lại" và "munerare" bắt nguồn từ "munus", có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "nghĩa vụ". Gốc của từ này cho thấy rằng thù lao là một hình thức thanh toán hoặc bồi thường được đưa ra để đổi lấy các dịch vụ đã cung cấp hoặc cho một thứ gì đó bị mất hoặc hư hỏng. Khái niệm "trả lại" hoặc "làm tốt" cho một thứ gì đó được phản ánh trong cách sử dụng hiện đại của từ này, ám chỉ khoản thanh toán hoặc tiền lương nhận được cho công việc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thưởng, sự trả công, sự đền đáp

meaningtiền thù lao

namespace
Ví dụ:
  • After negotiating a new contract, the employee was pleased to receive a significant increase in remuneration.

    Sau khi đàm phán hợp đồng mới, nhân viên rất vui khi nhận được mức tăng lương đáng kể.

  • Due to her exceptional performance, the company offered the sales executive a higher remuneration package.

    Nhờ thành tích xuất sắc của mình, công ty đã đề nghị cho nữ giám đốc bán hàng mức lương cao hơn.

  • The freelance writer's remuneration was based on the number of words published in the magazine.

    Tiền thù lao của nhà văn tự do được trả dựa trên số lượng từ được đăng trên tạp chí.

  • The CEO announced that all employees would receive a percentage raise in remuneration in recognition of their hard work.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng tất cả nhân viên sẽ được tăng lương theo phần trăm để ghi nhận sự chăm chỉ làm việc của họ.

  • The job advert stated that the remuneration would be determined by the candidate's level of experience and qualifications.

    Quảng cáo việc làm nêu rõ mức lương sẽ được xác định dựa trên trình độ và kinh nghiệm của ứng viên.

  • The company's annual budget included a provision for meeting the expected increase in employee remuneration.

    Ngân sách hàng năm của công ty bao gồm một khoản dự phòng để đáp ứng mức tăng lương dự kiến ​​cho nhân viên.

  • The negotiations over remuneration took several weeks to resolve, given the complexities of the organization's compensation structure.

    Các cuộc đàm phán về mức lương phải mất vài tuần mới giải quyết được vì cơ cấu trả lương của tổ chức rất phức tạp.

  • The CEO emphasized the importance of offering fair and competitive remuneration to attract and retain top talent.

    Tổng giám đốc điều hành nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp mức lương công bằng và cạnh tranh để thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu.

  • The nonprofit organization's remuneration policy was designed to ensure that salaries were commensurate with relevant industry standards.

    Chính sách trả lương của tổ chức phi lợi nhuận được thiết kế nhằm đảm bảo mức lương tương xứng với các tiêu chuẩn liên quan của ngành.

  • The employee expressed dissatisfaction with their remuneration and requested a meeting with their manager to discuss the matter.

    Nhân viên này bày tỏ sự không hài lòng với mức lương của mình và yêu cầu gặp người quản lý để thảo luận vấn đề này.