Định nghĩa của từ dividend

dividendnoun

cổ tức

/ˈdɪvɪdend//ˈprəʊvəʊst/

Từ "dividend" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "dividere" có nghĩa là "chia" hoặc "phân phối", và từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ là "divied" hoặc "divident", có nghĩa là "cái gì đó được chia" hoặc "cái gì đó được phân phối". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "dividend" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại, ám chỉ một phần hoặc một phần của cái gì đó được chia hoặc phân phối giữa những người hoặc nhóm người. Trong bối cảnh tài chính, thuật ngữ "dividend" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một phần lợi nhuận của công ty được phân phối cho các cổ đông của công ty. Cổ tức là khoản phân phối thu nhập của công ty và thường được trả theo quý hoặc hàng năm. Khái niệm cổ tức đã được sử dụng từ thời cổ đại, nhưng từ tiếng Anh "dividend" như chúng ta biết ngày nay lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(toán học) số bị chia, cái bị chia

meaning(tài chính) tiền lãi cổ phần

typeDefault

meaning(Tech) số bị chia

namespace

(in the UK) the person in charge of a college at some universities

(ở Anh) người phụ trách một trường cao đẳng ở một số trường đại học

(in the US) a senior official who manages the affairs of some colleges and universities

(ở Mỹ) quan chức cấp cao quản lý công việc của một số trường cao đẳng và đại học

(in Scotland) the head of a council in some towns, cities and districts

(ở Scotland) người đứng đầu hội đồng ở một số thị trấn, thành phố và quận

Từ, cụm từ liên quan

the head of a group of priests belonging to a particular cathedral

người đứng đầu một nhóm linh mục thuộc một nhà thờ cụ thể

Từ, cụm từ liên quan