danh từ
sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu
giải ngân
/dɪsˈbɜːsmənt//dɪsˈbɜːrsmənt/Từ "disbursement" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "disbursement," bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desboursement." Từ tiếng Pháp cổ là sự kết hợp của tiền tố "des-" (có nghĩa là "from" hoặc "out") và "boursement" (có nghĩa là "payment"). Do đó, "disbursement" theo nghĩa đen có nghĩa là "một khoản thanh toán" hoặc "hành động chi tiền". Ý nghĩa của nó vẫn nhất quán theo thời gian, ám chỉ hành động chi tiêu hoặc phân phối tiền.
danh từ
sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu
Ngân sách hàng năm của công ty bao gồm khoản giải ngân đáng kể cho nghiên cứu và phát triển.
Cơ quan này đã phân phối một khoản giải ngân lớn từ quỹ tài trợ của mình cho nhiều tổ chức cộng đồng khác nhau.
Tòa án ra lệnh cho bị đơn phải chi trả cho nạn nhân số tiền bồi thường thiệt hại.
Chính phủ đã giải ngân một số tiền lớn để cứu trợ thiên tai cho những khu vực bị ảnh hưởng.
Doanh số bán hàng trong quý trước đã mang lại khoản giải ngân đáng kể cho các cổ đông dưới dạng cổ tức.
Ngân hàng đã giải ngân một khoản tiền lớn cho khách hàng như một phần trong khoản thanh toán khoản vay của họ.
Ban tổ chức hội nghị phải đối mặt với quá trình giải ngân toàn diện cho khoản phí hội nghị mà người tham dự đã trả.
Tổ chức đã giải ngân một khoản tiền lớn cho các sáng kiến về giáo dục và phúc lợi dành cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Nhà trường đã phân bổ một khoản tiền đáng kể dưới dạng học bổng cho những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.
Chính phủ đã giải ngân một khoản tiền lớn cho nhiều lĩnh vực khác nhau để phát triển kinh tế đất nước.