Định nghĩa của từ settlement

settlementnoun

giải quyết

/ˈsetlmənt//ˈsetlmənt/

Từ "settlement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "assessement", có nghĩa là "ngồi xuống", "an cư" hoặc "thành lập". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "assidere", kết hợp giữa "ad" (đến) và "sedere" (ngồi). Theo thời gian, "assessement" đã phát triển thành "settlement," trong tiếng Anh, mang ý nghĩa rộng hơn để bao hàm hành động thành lập một ngôi nhà hoặc cộng đồng cố định. Sự thay đổi này phản ánh thực tế thiết thực của việc thành lập một nơi để sống, nơi mọi người sẽ thực sự định cư và tạo ra một cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải

meaningsự thanh toán

meaningsự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp

namespace

an official agreement that ends an argument between two people or groups

một thỏa thuận chính thức kết thúc một cuộc tranh cãi giữa hai người hoặc hai nhóm

Ví dụ:
  • to negotiate a peace settlement

    để đàm phán một giải pháp hòa bình

  • The management and unions have reached a settlement over new working conditions.

    Ban quản lý và các công đoàn đã đạt được thỏa thuận về điều kiện làm việc mới.

  • an out-of-court settlement (= money that is paid to somebody or an agreement that is made to stop somebody going to court)

    một thỏa thuận ngoài tòa án (= tiền được trả cho ai đó hoặc một thỏa thuận được thực hiện để ngăn ai đó ra tòa)

Ví dụ bổ sung:
  • The union has negotiated a temporary settlement.

    Công đoàn đã thương lượng một giải pháp tạm thời.

  • There are still hopes for a negotiated settlement.

    Vẫn còn hy vọng về một giải pháp thương lượng.

the action of reaching an agreement

hành động đạt được thỏa thuận

Ví dụ:
  • the settlement of a dispute

    việc giải quyết tranh chấp

the conditions, or a document stating the conditions, on which money or property is given to somebody

các điều kiện, hoặc một tài liệu nêu rõ các điều kiện, theo đó tiền hoặc tài sản được trao cho ai đó

Ví dụ:
  • a divorce/marriage/property settlement

    giải quyết ly hôn/hôn nhân/tài sản

Ví dụ bổ sung:
  • Nurses refused to accept a pay settlement less than the rate of inflation.

    Các y tá từ chối chấp nhận mức lương thấp hơn tỷ lệ lạm phát.

  • The company had to pay multi-million-dollar settlements to victims.

    Công ty đã phải bồi thường hàng triệu đô la cho các nạn nhân.

  • They made a financial settlement with the family in order to prevent a civil lawsuit.

    Họ đã giải quyết tài chính với gia đình để ngăn chặn một vụ kiện dân sự.

  • They signed away their legal rights for a large cash settlement.

    Họ đã từ bỏ các quyền hợp pháp của mình để có được một khoản thanh toán bằng tiền mặt lớn.

  • They won a settlement of $10.6 million.

    Họ đã giành được khoản bồi thường trị giá 10,6 triệu USD.

the action of paying back money that you owe

hành động trả lại số tiền bạn nợ

Ví dụ:
  • the settlement of a debt

    việc giải quyết một khoản nợ

  • Settlement is made monthly by direct debit.

    Việc thanh toán được thực hiện hàng tháng bằng cách ghi nợ trực tiếp.

  • She had to pay over $5 000 in settlement of her debts.

    Cô đã phải trả hơn 5 000 đô la để giải quyết các khoản nợ của mình.

a place where people have come to live and make their homes, especially where few or no people lived before

nơi mà mọi người đã đến sinh sống và xây nhà, đặc biệt là nơi có ít hoặc không có người sinh sống trước đây

Ví dụ:
  • signs of an Iron Age settlement

    dấu hiệu của một khu định cư thời đồ sắt

  • a mining settlement

    một khu định cư khai thác mỏ

Ví dụ bổ sung:
  • The Romans established a settlement on the south shore.

    Người La Mã đã thành lập một khu định cư ở bờ biển phía nam.

  • the earliest urban human settlement in the world

    khu định cư đô thị sớm nhất của con người trên thế giới

Từ, cụm từ liên quan

the process of people making their homes in a place

quá trình mọi người xây nhà ở một nơi

Ví dụ:
  • the settlement of the American West

    sự định cư của miền Tây nước Mỹ

  • early settlement patterns in South America

    mô hình định cư sớm ở Nam Mỹ