danh từ, pl
tiền được cuộc, được bạc
tiền thắng
/ˈwɪnɪŋz//ˈwɪnɪŋz/Từ "winnings" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "winnung," có nghĩa là "lợi nhuận, lợi nhuận hoặc mua lại." Nó phát triển qua tiếng Anh trung đại "winning" và "winninges," cuối cùng hợp nhất thành "winnings" để biểu thị số tiền hoặc giải thưởng chung giành được, đặc biệt là trong các trò chơi may rủi hoặc các cuộc thi. Từ này phản ánh hành động "winning" của một cái gì đó, làm nổi bật kết quả của một nỗ lực thành công.
danh từ, pl
tiền được cuộc, được bạc
Sau một đêm may mắn tại sòng bạc, John không thể tin vào mắt mình khi đếm số tiền thắng được là 1.000 đô la.
Chiến lược cẩn thận của cô tại bàn poker đã mang lại thành quả, và Sarah rất vui mừng khi nhìn thấy số tiền thắng cược lớn của mình trên màn hình.
Người đam mê đua ngựa đã trúng giải độc đắc khi cược vào con ngựa yếu hơn và giành được số tiền thưởng bất ngờ là 50.000 đô la.
Tấm vé số cào đã mang đến giải thưởng bất ngờ cho người về hưu, khiến ngày của bà thêm phần thú vị.
Máy đánh bạc liên tục trả tiền khi Emily kéo cần gạt, mang về số tiền thắng cược đáng kể là 25.000 đô la.
Trò chơi bingo của cặp vợ chồng lớn tuổi này hóa ra lại may mắn khi cả hai đều thắng lớn, giúp họ có được số tiền thắng cược đáng kể để thêm vào khoản tiết kiệm hưu trí của mình.
Vận may đã đến với người chơi đúng lúc khi anh ta đặt cược toàn bộ số tiền cược của mình vào bàn chơi xì dách và vô cùng ngạc nhiên khi số tiền thắng cược tăng gấp đôi số tiền cược ban đầu.
Nhóm bạn đã tận hưởng một đêm ở sòng bạc và vô cùng vui mừng khi chia nhau số tiền thắng được sau một ván bài xì dách lúc nửa đêm.
Sự tập trung của người chơi poker trực tuyến đã được đền đáp xứng đáng, bằng chứng là sự phấn khích khi ván bài cuối cùng tiết lộ chiến thắng của mình.
Người hâm mộ câu lạc bộ bóng đá Lincoln City FC đã giành được chiến thắng chưa từng có khi đội chủ nhà giành chiến thắng bất ngờ, khiến cô không còn lời nào để nói về kết quả.