Định nghĩa của từ pay attention

pay attentionidiomatic

chú ý tới

Định nghĩa của từ undefined

"Pay attention" ban đầu xuất phát từ tiếng Pháp cổ "payer attention", có nghĩa là "để ý". Động từ "payer" (trả tiền) có liên quan đến tiếng Latin "pacare" (làm dịu, xoa dịu), gợi ý về ý tưởng "calming" hoặc "quieting" tâm trí tập trung vào một cái gì đó. Danh từ "attention" xuất phát từ tiếng Latin "attentio", có nghĩa là "kéo căng hoặc căng thẳng". Vì vậy, "pay attention" theo nghĩa đen có nghĩa là "làm dịu và tập trung tâm trí" vào một cái gì đó, giống như kéo căng và căng thẳng để nhìn hoặc nghe rõ.

namespace

take notice of someone or something

để ý đến ai đó hoặc cái gì đó

Ví dụ:
  • students used to know how to pay attention, even when the lecture was boring

    học sinh thường biết cách chú ý, ngay cả khi bài giảng nhàm chán

  • if you pay attention to one thing, you have to ignore something else

    nếu bạn chú ý đến một điều, bạn phải bỏ qua điều khác

  • you've never paid that much attention to her opinions

    bạn chưa bao giờ chú ý nhiều đến ý kiến của cô ấy

  • The teacher asked the students to pay attention as she explained the new lesson.

    Cô giáo yêu cầu học sinh chú ý khi cô giải thích bài học mới.

  • During the safety video, please pay attention and follow the instructions carefully.

    Trong video hướng dẫn an toàn, vui lòng chú ý và làm theo hướng dẫn cẩn thận.

  • The surgeon instructed the operating room staff to pay attention and be prepared for any unexpected events.

    Bác sĩ phẫu thuật đã hướng dẫn nhân viên phòng phẫu thuật chú ý và chuẩn bị cho mọi tình huống bất ngờ.

  • In order to avoid accidents, it's crucial to pay attention to your surroundings at all times.

    Để tránh tai nạn, điều quan trọng là phải luôn chú ý đến môi trường xung quanh.

  • The musician asked the audience to pay attention to the intricate details of the piece.

    Nhạc sĩ yêu cầu khán giả chú ý đến những chi tiết phức tạp của tác phẩm.

  • The judge reminded the lawyers to pay attention to the witness's testimony.

    Thẩm phán nhắc nhở các luật sư chú ý đến lời khai của nhân chứng.

  • To pass the test, make sure to pay attention to the instructions and read the questions carefully.

    Để vượt qua bài kiểm tra, hãy chú ý đến hướng dẫn và đọc kỹ các câu hỏi.

Từ, cụm từ liên quan

  • listen
  • be attentive
  • attend
  • concentrate on
  • concentrate on hearing
  • give ear to
  • lend an ear to