take notice of someone or something
để ý đến ai đó hoặc cái gì đó
- students used to know how to pay attention, even when the lecture was boring
học sinh thường biết cách chú ý, ngay cả khi bài giảng nhàm chán
- if you pay attention to one thing, you have to ignore something else
nếu bạn chú ý đến một điều, bạn phải bỏ qua điều khác
- you've never paid that much attention to her opinions
bạn chưa bao giờ chú ý nhiều đến ý kiến của cô ấy
- The teacher asked the students to pay attention as she explained the new lesson.
Cô giáo yêu cầu học sinh chú ý khi cô giải thích bài học mới.
- During the safety video, please pay attention and follow the instructions carefully.
Trong video hướng dẫn an toàn, vui lòng chú ý và làm theo hướng dẫn cẩn thận.
- The surgeon instructed the operating room staff to pay attention and be prepared for any unexpected events.
Bác sĩ phẫu thuật đã hướng dẫn nhân viên phòng phẫu thuật chú ý và chuẩn bị cho mọi tình huống bất ngờ.
- In order to avoid accidents, it's crucial to pay attention to your surroundings at all times.
Để tránh tai nạn, điều quan trọng là phải luôn chú ý đến môi trường xung quanh.
- The musician asked the audience to pay attention to the intricate details of the piece.
Nhạc sĩ yêu cầu khán giả chú ý đến những chi tiết phức tạp của tác phẩm.
- The judge reminded the lawyers to pay attention to the witness's testimony.
Thẩm phán nhắc nhở các luật sư chú ý đến lời khai của nhân chứng.
- To pass the test, make sure to pay attention to the instructions and read the questions carefully.
Để vượt qua bài kiểm tra, hãy chú ý đến hướng dẫn và đọc kỹ các câu hỏi.