Định nghĩa của từ heed

heedverb

chú ý

/hiːd//hiːd/

Từ "heed" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "hid" hoặc "hied". Ban đầu, nó ám chỉ việc tuân theo hoặc tuân thủ một mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự. Ý nghĩa này vẫn có thể thấy trong các cụm từ như "heed a commander's orders." Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "heed" đã mở rộng thành việc chú ý hoặc ghi nhớ điều gì đó, đặc biệt là lời cảnh báo hoặc lời khuyên thận trọng. Ý nghĩa này của từ này hiện phổ biến hơn nhiều trong tiếng Anh hiện đại. Nguồn gốc của thuật ngữ "heed" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hīd", có nghĩa là "sight" hoặc "nhìn". Nó liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "hīddr", cũng có nghĩa là "cảnh tượng" và từ tiếng Frisian cổ "hid", có nghĩa là "nhìn thấy". Tất cả những từ này đều có chung gốc ngôn ngữ với từ "hītar" trong tiếng Đức cổ, cũng có nghĩa là "seeing" hoặc "cảnh giác". Trong tiếng Anh trung đại, từ "hid" hoặc "hied" có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "nhìn cẩn thận", phản ánh nguồn gốc quân sự của nó. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh này trong các tác phẩm như Cuộc vây hãm MelRich thời trung cổ, trong đó nó thực sự có nghĩa là "heed" theo nghĩa hiện đại. Theo thời gian, ý nghĩa của "heed" đã phát triển để bao gồm nhiều tình huống hơn, bao gồm làm theo hướng dẫn, chú ý và thận trọng hoặc cảnh giác. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh trang trọng và không trang trọng, và nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại cung cấp cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về di sản ngôn ngữ của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning

exampleto heed someone's advice: chú ý đến lời khuyên

exampleto take no heed: không chú ý đến, không lưu ý đến

type ngoại động từ

meaning

exampleto heed someone's advice: chú ý đến lời khuyên

exampleto take no heed: không chú ý đến, không lưu ý đến

namespace
Ví dụ:
  • In order to avoid any potential dangers, it's important to heed the warning signs.

    Để tránh mọi nguy hiểm tiềm ẩn, điều quan trọng là phải chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo.

  • The captain urged the passengers to heed the announcements and follow instructions during the emergency landing.

    Cơ trưởng yêu cầu hành khách chú ý đến thông báo và làm theo hướng dẫn trong quá trình hạ cánh khẩn cấp.

  • We must heed the advice of our dentist and make regular visits to maintain good oral hygiene.

    Chúng ta phải nghe theo lời khuyên của nha sĩ và đi khám răng thường xuyên để duy trì vệ sinh răng miệng tốt.

  • The forest ranger advised hikers to heed the changing weather patterns and pack appropriate gear.

    Người kiểm lâm khuyên những người đi bộ đường dài nên chú ý đến sự thay đổi của thời tiết và mang theo thiết bị phù hợp.

  • Despite the construction noise, please heed the signs and avoid using the affected route.

    Mặc dù có tiếng ồn từ công trình xây dựng, vui lòng chú ý đến các biển báo và tránh sử dụng tuyến đường bị ảnh hưởng.

  • In case of a fire, please heed the fire alarm and evacuate the building immediately.

    Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, vui lòng chú ý đến chuông báo cháy và sơ tán khỏi tòa nhà ngay lập tức.

  • The doctor recommended that patients heed a healthy diet and exercise regularly.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.

  • As a responsible pet owner, it's crucial to heed the instructions of your veterinarian.

    Là một người nuôi thú cưng có trách nhiệm, điều quan trọng là phải tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ thú y.

  • The police warned people to heed the curfew and stay indoors during the citywide lockdown.

    Cảnh sát cảnh báo người dân tuân thủ lệnh giới nghiêm và ở trong nhà trong thời gian phong tỏa toàn thành phố.

  • The chef advised the guests to heed the restaurant's dress code and dress appropriately for the occasion.

    Đầu bếp khuyên khách nên tuân thủ quy định về trang phục của nhà hàng và ăn mặc phù hợp cho sự kiện này.