Định nghĩa của từ pattern on

pattern onphrasal verb

mẫu trên

////

Cụm từ "pattern on" thường được sử dụng trong ngành dệt may để mô tả vị trí và sự căn chỉnh của các thiết kế hoặc hoa văn trên vải trong quá trình in. Nói một cách đơn giản, "pattern on" ám chỉ cách thức mà một hoa văn hoặc thiết kế được chuyển lên vải, trái ngược với "pattern off" là ngược lại của quá trình này. Khi một nhà sản xuất vải chuẩn bị in một thiết kế cụ thể lên vải, họ thường bắt đầu bằng cách in một lớp nền màu trắng lên vải trước. Lớp nền màu trắng này tạo ra nền đồng nhất cho thiết kế sắp ra mắt. Sau đó, họ in riêng thiết kế, bằng quy trình in lưới hoặc phương pháp in kỹ thuật số. Thiết kế này sau đó được căn chỉnh và định vị chính xác, đảm bảo rằng nó phù hợp với diện mạo và cảm nhận tổng thể mong muốn của sản phẩm hoàn thiện. Trong quy trình in lưới, "pattern on" ám chỉ vị trí của màn hình trên vải trong quá trình in. Màn hình mang hình ảnh âm bản của thiết kế đang được in và mực được áp dụng cho vải thông qua màn hình lưới. Màn hình được đặt trực tiếp trên phần vải cần in, với thiết kế được căn chỉnh theo ý muốn. Điều này đảm bảo rằng thiết kế in cuối cùng xuất hiện chính xác, cả về màu sắc cũng như hướng chính xác. Trong các phương pháp in kỹ thuật số, quy trình "pattern on" để định vị thiết kế liên quan đến việc sử dụng các gói phần mềm chuyên dụng cho phép các nhà thiết kế đặt thiết kế lên một tấm vải ảo. Hơn nữa, các chương trình này thường có thể tự động điều chỉnh cho tất cả các biến thể trong vật liệu, chẳng hạn như độ co giãn và các kiểu dệt khác nhau, để đảm bảo rằng thiết kế được căn chỉnh chính xác trong mọi hình dạng của nó. Tóm lại, "pattern on" là một thuật ngữ quan trọng trong sản xuất dệt may để mô tả cách thiết kế được căn chỉnh và định vị chính xác trong quá trình in. Việc sử dụng đúng "pattern on" đảm bảo rằng thiết kế được căn chỉnh và định vị chính xác, tạo ra sản phẩm cuối cùng hấp dẫn về mặt thị giác và được làm tốt.

namespace
Ví dụ:
  • The abacus uses a numerical pattern of beads to aid in calculation.

    Bàn tính sử dụng mô hình số của các hạt để hỗ trợ tính toán.

  • The symphony followed a musical pattern of crescendos and decrescendos.

    Bản giao hưởng này tuân theo mô hình âm nhạc gồm có giai điệu mạnh dần và giảm dần.

  • The cheetah's spots form a distinctive pattern that helps to camouflage it in its environment.

    Các đốm trên cơ thể báo gêpa tạo thành một họa tiết đặc biệt giúp chúng ngụy trang trong môi trường xung quanh.

  • The young dancer memorized the dance steps in a repeating pattern.

    Cô vũ công trẻ đã ghi nhớ các bước nhảy theo một mô hình lặp đi lặp lại.

  • The rainfall followed a cyclical pattern of showers and dry spells.

    Lượng mưa theo chu kỳ gồm có mưa rào và khô hạn.

  • The pronunciation of the foreign language followed a unique phonetic pattern.

    Cách phát âm của ngôn ngữ nước ngoài tuân theo một mô hình ngữ âm độc đáo.

  • The path of the comet was predictable due to its repetitive astronomical pattern.

    Đường đi của sao chổi có thể dự đoán được do mô hình thiên văn lặp đi lặp lại của nó.

  • The print on the wallpaper formed a repeating geometric pattern.

    Hình in trên giấy dán tường tạo thành một họa tiết hình học lặp đi lặp lại.

  • The speech therapist designed an exercise plan with a specific speech pattern for the patient to practice.

    Chuyên gia trị liệu ngôn ngữ đã thiết kế một kế hoạch tập luyện với mẫu giọng nói cụ thể để bệnh nhân thực hành.

  • The specific sequence of moves in tai chi form a unique pattern for each routine.

    Trình tự các động tác cụ thể trong thái cực quyền tạo thành một mô hình độc đáo cho mỗi bài tập.