Định nghĩa của từ homogeneity

homogeneitynoun

tính đồng nhất

/ˌhəʊməʊdʒəˈniːəti//ˌhəʊməʊdʒəˈniːəti/

Từ "homogeneity" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Nó bắt nguồn từ các từ "homos" có nghĩa là "same" và "genos" có nghĩa là "kind" hoặc "origin". Vào thế kỷ 15, từ "homogene" được mượn từ tiếng Latin vào tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "cùng loại" hoặc "similar". Theo thời gian, từ này phát triển thành "homogeneity", ám chỉ chất lượng đồng nhất hoặc nhất quán về thành phần hoặc tính chất. Trong bối cảnh khoa học, tính đồng nhất thường được sử dụng để mô tả tính đồng nhất của một chất, hỗn hợp hoặc hệ thống, trong đó tất cả các bộ phận đều có cùng tính chất hoặc đặc điểm. Trong ngôn ngữ hàng ngày, tính đồng nhất cũng có thể mô tả cảm giác thống nhất hoặc gắn kết giữa những người hoặc các yếu tố, trong đó họ chia sẻ các mục tiêu, giá trị hoặc đặc điểm chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất

typeDefault

meaning(thống kê) tính thuần nhất

meaningh. of set of averages (thống kê) tính thuần nhất của tập hợp các số trung bình

meaningh. of set of variances (thống kê) tính thuần nhất của tập phương sai

namespace
Ví dụ:
  • The chemicals in this solution show high levels of homogeneity, as indicated by the complete absence of visible organic matter or sediment.

    Các hóa chất trong dung dịch này có mức độ đồng nhất cao, thể hiện qua việc hoàn toàn không có chất hữu cơ hoặc cặn lắng nhìn thấy được.

  • The sound quality in this concert hall is characterized by exceptional homogeneity, making it easy for the audience to clearly distinguish each instrument in the orchestra.

    Chất lượng âm thanh trong phòng hòa nhạc này được đặc trưng bởi tính đồng nhất đặc biệt, giúp khán giả dễ dàng phân biệt rõ ràng từng nhạc cụ trong dàn nhạc.

  • The homogeneity of the soil in this agricultural region makes it ideal for large-scale farming, as farmers can be confident that their crops will receive an equal distribution of nutrients and water.

    Tính đồng nhất của đất ở vùng nông nghiệp này khiến nơi đây trở nên lý tưởng cho việc canh tác quy mô lớn, vì người nông dân có thể tin tưởng rằng cây trồng của họ sẽ nhận được lượng chất dinh dưỡng và nước đồng đều.

  • The art curator remarked on the striking homogeneity of the artist's latest series, noting that each painting displayed a remarkable consistency in technique, style, and subject matter.

    Người phụ trách nghệ thuật nhận xét về tính đồng nhất đáng kinh ngạc trong loạt tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ, lưu ý rằng mỗi bức tranh đều thể hiện sự nhất quán đáng chú ý về kỹ thuật, phong cách và chủ đề.

  • The melted chocolate in this recipe exhibits excellent homogeneity, thanks to the precision of the temperature control mechanism.

    Sô cô la tan chảy trong công thức này có độ đồng nhất tuyệt vời, nhờ vào cơ chế kiểm soát nhiệt độ chính xác.

  • The expanding members' club failed to maintain homogeneity in its ranks, as it struggled to integrate newcomers with differing backgrounds and opinions.

    Câu lạc bộ thành viên ngày càng mở rộng đã không duy trì được tính đồng nhất trong hàng ngũ của mình vì phải vật lộn để hòa nhập những người mới có hoàn cảnh và quan điểm khác nhau.

  • The radiologist observed a high degree of homogeneity in the patient's brain scan, indicating a uniform distribution of matter and no signs of abnormalities or tumors.

    Bác sĩ X-quang quan sát thấy mức độ đồng nhất cao trong phim chụp não của bệnh nhân, cho thấy vật chất phân bố đồng đều và không có dấu hiệu bất thường hoặc khối u.

  • As the scientific community strives to advance our understanding of the cosmos, astronomers continue to seek out signals of homogeneity in the data, searching for clues about the underlying structure of the universe.

    Trong khi cộng đồng khoa học nỗ lực nâng cao hiểu biết của chúng ta về vũ trụ, các nhà thiên văn học vẫn tiếp tục tìm kiếm các tín hiệu đồng nhất trong dữ liệu, tìm kiếm manh mối về cấu trúc cơ bản của vũ trụ.

  • The financial analyst detected an unexpected lack of homogeneity in the company's stock prices over the past quarter, prompting an investigation into the underlying causes.

    Nhà phân tích tài chính đã phát hiện ra sự thiếu đồng nhất ngoài mong đợi trong giá cổ phiếu của công ty trong quý vừa qua, thúc đẩy cuộc điều tra tìm hiểu nguyên nhân cơ bản.

  • The supervisor commended her team on their high level of homogeneity, noting that each member had demonstrated a consistent commitment to the project's goals and deadlines.

    Người giám sát khen ngợi nhóm của mình về mức độ đồng nhất cao, lưu ý rằng mỗi thành viên đều thể hiện cam kết nhất quán đối với các mục tiêu và thời hạn của dự án.