Định nghĩa của từ orderliness

orderlinessnoun

Orderness

/ˈɔːdəlinəs//ˈɔːrdərlinəs/

"Orderliness" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 16 từ tiếng Anh cổ "ord", có nghĩa là "trật tự". Nó là sự kết hợp của "order" và hậu tố "-liness", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Bản thân từ "order" có nguồn gốc sâu xa hơn, bắt nguồn từ tiếng Latin "ordo" và cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "h₂ordʰō", có nghĩa là "sắp xếp, sắp xếp theo thứ tự". Do đó, "orderliness" về cơ bản biểu thị "trạng thái hoặc phẩm chất được sắp xếp", phản ánh động lực bền bỉ của con người trong việc thiết lập và duy trì cấu trúc và tổ chức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thứ tự, sự ngăn nắp

meaningsự phục tùng kỷ luật

namespace

the quality of being arranged or organized in a neat, careful and logical way

chất lượng của việc được sắp xếp hoặc tổ chức một cách gọn gàng, cẩn thận và hợp lý

Ví dụ:
  • high standards of cleanliness and orderliness

    tiêu chuẩn cao về sự sạch sẽ và ngăn nắp

  • the orderliness of Latin grammar

    tính trật tự của ngữ pháp tiếng Latin

  • The classroom was filled with a sense of orderliness as the students sat quietly at their desks, completing their assignments.

    Lớp học tràn ngập cảm giác trật tự khi các học sinh ngồi im lặng tại bàn học, hoàn thành bài tập của mình.

  • The warehouse was a picture of orderliness with everything in its designated place.

    Nhà kho là hình ảnh của sự ngăn nắp với mọi thứ đều được sắp xếp đúng vị trí.

  • Her desk was a perfect exemplar of orderliness, free of any clutter or disorder.

    Bàn làm việc của cô ấy là hình mẫu hoàn hảo của sự ngăn nắp, không có bất kỳ sự lộn xộn hay mất trật tự nào.

Từ, cụm từ liên quan

good or peaceful behaviour

hành vi tốt hoặc hòa bình

Ví dụ:
  • The orderliness of the crowd was remarkable.

    Sự trật tự của đám đông thật đáng chú ý.

Thành ngữ

at a fast, good, steady, etc. clip
(especially North American English)quickly
  • Land prices will rise at a healthy clip.