Định nghĩa của từ repetition

repetitionnoun

sự lặp lại

/ˌrepəˈtɪʃn//ˌrepəˈtɪʃn/

Từ "repetition" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "repetere", có nghĩa là "bắt lại" hoặc "nắm bắt một lần nữa". Gốc tiếng Latin này bao gồm hai phần: "re-", là tiền tố có nghĩa là "again" hoặc "quay lại", và "petere", là động từ có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "phấn đấu". Trong tiếng Anh trung đại, từ "repite" được dùng để chỉ "postponement" hoặc "trì hoãn". Từ tiếng Anh hiện đại "repetition," được sử dụng vào thế kỷ 16, phát triển từ cũ hơn này bằng cách thêm hậu tố "-ion" để chỉ một hành động hoặc quá trình. Do đó, "repetition" đề cập đến hành động hoặc sự kiện lặp lại một cái gì đó, như lặp lại một nốt nhạc trong âm nhạc, lặp lại một cụm từ trong lời nói hoặc lặp lại một chuỗi các bước trong một điệu nhảy. Trong văn học, sự lặp lại thường được sử dụng như một biện pháp tu từ để nhấn mạnh một quan điểm, tạo sự thống nhất hoặc thiết lập nhịp điệu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại

meaningsự bắt chước

examplea mere repetition: chỉ là một sự bắt chước

meaningbài học thuộc lòng

typeDefault

meaningsự lặp

namespace

the fact of doing or saying the same thing many times

thực tế là làm hoặc nói điều tương tự nhiều lần

Ví dụ:
  • learning by repetition

    học bằng cách lặp lại

  • In her work we find the constant repetition of the same themes.

    Trong tác phẩm của cô ấy, chúng tôi nhận thấy sự lặp lại liên tục của các chủ đề giống nhau.

  • The choir's performance was marked by the repetition of certain phrases, creating a powerful and hypnotic effect.

    Phần trình diễn của dàn hợp xướng được đánh dấu bằng việc lặp lại một số cụm từ, tạo nên hiệu ứng mạnh mẽ và thôi miên.

  • The rhythmic repetition of the drums and bass line in the song gave it a hypnotic and danceable quality.

    Sự lặp lại nhịp nhàng của tiếng trống và tiếng bass trong bài hát mang lại cho nó một chất lượng thôi miên và dễ nhảy.

  • The protagonist's fear of the dark was manifested in the repetition of the same nightmare every night.

    Nỗi sợ bóng tối của nhân vật chính được thể hiện qua cơn ác mộng lặp đi lặp lại mỗi đêm.

Ví dụ bổ sung:
  • Blues is a musical form that uses a lot of repetition.

    Blues là một hình thức âm nhạc sử dụng nhiều sự lặp lại.

  • She said I should avoid repetition of words in my essay.

    Cô ấy nói tôi nên tránh lặp lại các từ trong bài luận của mình.

  • the mindless repetition of the official line

    sự lặp lại vô thức của dòng chính thức

  • the rote repetition of mythological formulas

    sự lặp lại thuộc lòng các công thức thần thoại

a thing that has been done or said before

một điều đã được thực hiện hoặc nói trước đây

Ví dụ:
  • We do not want to see a repetition of last year's tragic events.

    Chúng tôi không muốn chứng kiến ​​sự lặp lại của những sự kiện bi thảm năm ngoái.

  • If you can, perform multiple repetitions of this exercise on each hand.

    Nếu có thể, hãy thực hiện nhiều lần bài tập này trên mỗi tay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches