Định nghĩa của từ congruence

congruencenoun

sự phù hợp

/ˈkɒŋɡruəns//ˈkɑːŋɡruəns/

Từ "congruence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "congruere", có nghĩa là "đồng ý, tương ứng, phù hợp với nhau". Bản thân thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiền tố "con-" có nghĩa là "together" và "gruere" có nghĩa là "phát triển, hợp nhất". Theo thời gian, "congruence" đã phát triển để biểu thị khái niệm về sự đồng ý hoặc tương ứng giữa hai hoặc nhiều thứ, đặc biệt là trong bối cảnh toán học và hình học. Hiện tại, nó bao gồm ý tưởng về những thứ giống hệt nhau hoặc trùng khớp, thường về hình dạng, kích thước và vị trí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thích hợp, sự phù hợp

meaning(toán học) đoàn

examplecongruence of circles: đoàn vòng tròn

meaning(toán học) đồng dư; tương đẳng

examplecongruence group: nhóm đồng dư

examplecongruence of figures: sự tương đẳng của các hình

typeDefault

meaning(Tech) tương đẳng, đồng dư

namespace

agreement with something; the state of being similar to something and not in conflict with it

thỏa thuận với một cái gì đó; trạng thái tương tự với một cái gì đó và không xung đột với nó

Ví dụ:
  • The results show quite good congruence with recent studies.

    Kết quả cho thấy sự phù hợp khá tốt với các nghiên cứu gần đây.

  • There is a lack of congruence between theory and practice.

    Giữa lý thuyết và thực hành còn thiếu sự thống nhất.

Từ, cụm từ liên quan

the quality of having the same size and shape

chất lượng có cùng kích thước và hình dạng

Ví dụ:
  • Note the lack of congruence between the two trees.

    Lưu ý sự thiếu đồng nhất giữa hai cây.