Định nghĩa của từ parallelism

parallelismnoun

song song

/ˈpærəlelɪzəm//ˈpærəlelɪzəm/

"Parallelism" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "para" (bên cạnh) và "allelon" (với nhau). Từ này biểu thị khái niệm về những thứ chạy song song với nhau, giống như hai đường thẳng không bao giờ giao nhau. Nguồn gốc này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của từ: sự tương đồng về cấu trúc hoặc ý nghĩa giữa các phần của một câu, văn bản hoặc bản nhạc. Bản thân từ "parallel" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, mượn từ tiếng Pháp "parallèle" cũng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự song song; tính song song

meaningsự tương đương; tính tương đương

meaning(văn học) cách đổi, lối song song

typeDefault

meaning[sự, tính] song song

meaningparatactic p. sự song song paratactic

namespace
Ví dụ:
  • To maintain a healthy lifestyle, it is essential to eat a balanced diet, exercise regularly, and get enough sleep. parallelism is used here as all three activities are equally important for good health.

    Để duy trì lối sống lành mạnh, điều cần thiết là phải có chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc. Phép so sánh song song được sử dụng ở đây vì cả ba hoạt động đều quan trọng như nhau đối với sức khỏe tốt.

  • Before starting any project, you should thoroughly research the subject matter, create a detailed plan, and set achievable goals. parallelism is employed with the use of repeated sentence structures to emphasize the sequential nature of the tasks.

    Trước khi bắt đầu bất kỳ dự án nào, bạn nên nghiên cứu kỹ lưỡng về chủ đề, lập kế hoạch chi tiết và đặt ra các mục tiêu có thể đạt được. Phép song song được sử dụng với các cấu trúc câu lặp lại để nhấn mạnh tính tuần tự của các nhiệm vụ.

  • The poet's words were a vivid portrayal of the natural world, with descriptions of the sun's rays stretching across the sky, leaves dancing in the wind, and birds chirping in harmony. parallelism is used here with the repetition of "with... And" to create a sense of harmony and balance in the imagery.

    Những lời thơ của nhà thơ là sự miêu tả sống động về thế giới tự nhiên, với những mô tả về tia nắng trải dài trên bầu trời, những chiếc lá nhảy múa trong gió và tiếng chim hót líu lo. Phép so sánh được sử dụng ở đây với sự lặp lại của "với... Và" để tạo cảm giác hài hòa và cân bằng trong hình ảnh.

  • To achieve success, you must cultivate a positive mindset, work diligently, and persevere through challenges. parallelism is utilized to exemplify the equivalence of these factors in achieving success.

    Để đạt được thành công, bạn phải nuôi dưỡng tư duy tích cực, làm việc chăm chỉ và kiên trì vượt qua thử thách. Phép song song được sử dụng để minh họa cho sự tương đương của các yếu tố này trong việc đạt được thành công.

  • Functions in mathematics can be defined as taking an input, operating on it, and producing an output. Functional programming follows a similar set of operations, where the focus is on defining functions that take input and return output. parallelism is employed to highlight the similarity in structure between mathematical functions and functional programming.

    Các hàm trong toán học có thể được định nghĩa là lấy một đầu vào, vận hành trên đầu vào đó và tạo ra đầu ra. Lập trình hàm tuân theo một tập hợp các phép toán tương tự, trong đó tập trung vào việc xác định các hàm lấy đầu vào và trả về đầu ra. Song song được sử dụng để làm nổi bật sự tương đồng về cấu trúc giữa các hàm toán học và lập trình hàm.

  • To construct a sturdy building, an engineer must consider the weight of the structure, the strength of the materials, and the intended use of the building. parallelism is applied to show the alignment of these factors in building a sturdy structure.

    Để xây dựng một tòa nhà vững chắc, kỹ sư phải xem xét trọng lượng của kết cấu, độ bền của vật liệu và mục đích sử dụng của tòa nhà. Phép song song được áp dụng để thể hiện sự liên kết của các yếu tố này khi xây dựng một công trình vững chắc.

  • Effective communication requires active listening, thoughtful responses, and empathy for the speaker's perspective. parallelism is utilized to emphasize the importance and interdependence of these communicative skills.

    Giao tiếp hiệu quả đòi hỏi phải lắng nghe tích cực, phản hồi chu đáo và đồng cảm với quan điểm của người nói. Phép song song được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng và sự phụ thuộc lẫn nhau của các kỹ năng giao tiếp này.

  • In order to write a compelling essay, you should have a clear thesis statement, provide evidence to support your argument, and effectively communicate your ideas. parallelism is employed to stress the relative significance of these essay components.

    Để viết một bài luận hấp dẫn, bạn phải có luận điểm rõ ràng, đưa ra bằng chứng để hỗ trợ cho lập luận của mình và truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Phép so sánh được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng tương đối của các thành phần trong bài luận.

  • Professional athletes train regularly, maintain a healthy lifestyle, and continuously strive to improve their performance. parallelism is implemented here to illustrate the essential factors that contribute to an athlete's success.

    Các vận động viên chuyên nghiệp tập luyện thường xuyên, duy trì lối sống lành mạnh và không ngừng nỗ lực cải thiện thành tích. Phép so sánh song song được áp dụng ở đây để minh họa các yếu tố thiết yếu góp phần vào thành công của một vận động viên.

  • In analyzing literature, it is crucial to consider the literary devices used, the historical context in which the

    Trong việc phân tích văn học, điều quan trọng là phải xem xét các biện pháp tu từ được sử dụng, bối cảnh lịch sử mà