Định nghĩa của từ symmetrical

symmetricaladjective

đối xứng

/sɪˈmetrɪkl//sɪˈmetrɪkl/

"Đối xứng" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "syn" (cùng nhau) và "metron" (đo lường). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả những thứ có "cùng một phép đo" ở cả hai mặt. Tuy nhiên, khái niệm đối xứng đã được hiểu trong nhiều thế kỷ, đặc biệt là trong các lĩnh vực nghệ thuật, kiến ​​trúc và toán học. Từ sự cân bằng hoàn hảo của các bức tượng Hy Lạp cổ đại đến các họa tiết phức tạp của tranh ghép Hồi giáo, sự say mê của con người đối với tính đối xứng rất sâu sắc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđối xứng

namespace
Ví dụ:
  • The symmetrical butterfly had Dark Brown wings with distinct white spots that matched exactly on both its upper and lower wings.

    Loài bướm đối xứng này có đôi cánh màu nâu sẫm với những đốm trắng nổi bật, hoàn toàn giống nhau ở cả cánh trên và cánh dưới.

  • The Centerpiece on the wedding table was a symmetrical floral arrangement crafted by the florist.

    Điểm nhấn trên bàn tiệc cưới là một bình hoa đối xứng được người bán hoa chế tác.

  • The architect designed a symmetrical building with mirrored facades on opposite sides.

    Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà đối xứng với mặt tiền phản chiếu ở hai bên đối diện.

  • The symmetrical letter 'S' is composed of equal halves that perfectly reflect each other.

    Chữ 'S' đối xứng được tạo thành từ hai nửa bằng nhau phản chiếu hoàn hảo lẫn nhau.

  • The intricately symmetrical pattern on the carpet was so mesmerizing that one couldn't help but stare at it.

    Những họa tiết đối xứng phức tạp trên tấm thảm đẹp đến nỗi người ta không thể không nhìn chằm chằm vào nó.

  • The reflection in the symmetrical lake was an exact duplicate of the trees on the opposite side.

    Hình ảnh phản chiếu trên mặt hồ đối xứng là bản sao chính xác của những cái cây ở bờ đối diện.

  • In mathematics, a symmetrical polygon possesses equal sides and angles arranged alternatively.

    Trong toán học, một đa giác đối xứng có các cạnh và góc bằng nhau được sắp xếp xen kẽ.

  • To create a symmetrical logo, a graphic designer ensures that the left and right sides of the design mirror each other.

    Để tạo ra một logo đối xứng, nhà thiết kế đồ họa phải đảm bảo rằng phần bên trái và bên phải của thiết kế phản chiếu lẫn nhau.

  • The symmetrical gymnasium was designed to maximize the light coming in through its vast windows, causing the reflections to artfully double the space.

    Phòng tập thể dục đối xứng được thiết kế để tận dụng tối đa ánh sáng chiếu qua các cửa sổ lớn, tạo ra hiệu ứng phản chiếu giúp nhân đôi không gian một cách khéo léo.

  • The symmetrical notes played by the pianist seemed to create a vibrant aura in the concert hall that reverberated throughout the space.

    Những nốt nhạc đối xứng do nghệ sĩ piano chơi dường như tạo nên một luồng hào quang sống động trong phòng hòa nhạc, vang vọng khắp không gian.