danh từ
khu vực trước sân khấu
bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn)
trên mặt đất
/pɑːˈteə(r)//pɑːrˈter/Từ "parterre" có nguồn gốc từ văn hóa làm vườn của Pháp, có từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "terrer", có nghĩa là "san bằng" hoặc "lấp đầy", ám chỉ quá trình san phẳng đất để tạo ra một khu vực bằng phẳng, có bậc thang để làm vườn. "Parterre" có thể được dịch theo nghĩa đen là "khu vườn có bậc thang", nhưng nó cũng được sử dụng cụ thể hơn để mô tả một loại thiết kế sân vườn có các họa tiết phức tạp của hàng rào cây hoàng dương thấp, được điêu khắc thành các hình dạng hoặc biểu tượng hình học. Các thiết kế có thể đơn giản hoặc phức tạp, và chúng phổ biến trong các khu vườn chính thức của Pháp và Anh trong thời kỳ Baroque và Rococo. Ngày nay, các khu vườn parterre vẫn có thể được tìm thấy trong nhiều bất động sản lịch sử và được yêu thích vì vẻ đẹp và ý nghĩa lịch sử của chúng như một biểu tượng về tầm quan trọng của làm vườn và thiết kế cảnh quan trong những thời đại này.
danh từ
khu vực trước sân khấu
bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn)
a flat area in a garden, with plants arranged in a formal design
một khu vực bằng phẳng trong một khu vườn, với cây cối được sắp xếp theo một thiết kế trang trọng
Khu vườn có một bồn hoa xinh đẹp với những họa tiết phức tạp và những bông hoa rực rỡ.
Khu vườn phía trước đài phun nước là địa điểm lý tưởng để các cặp đôi chụp ảnh và tận hưởng cảnh đẹp cũng như âm thanh.
Khu vườn hình bầu dục ở Cung điện Versailles là một ví dụ nổi tiếng về thiết kế sân vườn chính thức của Pháp, có niên đại từ thế kỷ 17.
Để tạo ra một bồn hoa, người làm vườn phải tỉ mỉ cắt cỏ và lấp đầy bằng các loại cây bụi thấp và hoa được sắp xếp theo các họa tiết hình học.
Khu vườn hoa tại Vườn thực vật Hoàng gia Kew là sự kết hợp tuyệt đẹp giữa tính đối xứng và nghệ thuật làm vườn.
the lower level in a theatre where the audience sits, especially the area below the balcony
tầng thấp hơn trong rạp hát nơi khán giả ngồi, đặc biệt là khu vực bên dưới ban công