danh từ
sự đối xứng; tính đối xứng
cấu trúc cân đối
Default
[phép, tính] đối xứng
s. of a relation tính đối xứng của một liên hệ
axial s. phép đối xứng trục
đối diện
/ˈsɪmətri//ˈsɪmətri/Từ "symmetry" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "symmetrion", có thể được dịch gần đúng thành "proportionality" hoặc "sự đồng thuận của các bộ phận". Người Hy Lạp cổ đại tin rằng các hiện tượng tự nhiên có sự hài hòa và cân bằng nhất định có thể thấy được qua cách sắp xếp hoặc định hình các vật thể. Thuật ngữ "symmetry," kết hợp tiền tố "syn-" có nghĩa là "together" và "metrion" có nghĩa là "biện pháp", lần đầu tiên được nhà toán học-triết gia Pythagoras giới thiệu vào khoảng thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên. Ông sử dụng thuật ngữ này để mô tả sự hài hòa và tỷ lệ trong các hình dạng hình học như hình tròn và hình vuông. Khái niệm đối xứng cũng đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và thẩm mỹ Hy Lạp cổ đại. Ví dụ, các kiến trúc sư của Đền Parthenon ở Athens đã sử dụng các nguyên lý toán học và thiết kế đối xứng để tạo ra một ví dụ tuyệt đẹp về kiến trúc Hy Lạp cổ điển. Theo thời gian, việc sử dụng từ "symmetry" đã mở rộng ra ngoài ngữ cảnh toán học ban đầu của nó để bao gồm các lĩnh vực khác, chẳng hạn như sinh học, vật lý và nghệ thuật. Trong các lĩnh vực này, tính đối xứng có thể ám chỉ các mô hình hoặc sự sắp xếp lặp lại được tìm thấy trong các vật thể tự nhiên hoặc nhân tạo. Nhìn chung, từ "symmetry" phản ánh niềm tin của người Hy Lạp cổ đại rằng thế giới được tạo thành từ các yếu tố hài hòa và cân xứng, có thể thấy trong nhiều khía cạnh của cuộc sống và văn hóa.
danh từ
sự đối xứng; tính đối xứng
cấu trúc cân đối
Default
[phép, tính] đối xứng
s. of a relation tính đối xứng của một liên hệ
axial s. phép đối xứng trục
the exact match in size and shape between two halves, parts or sides of something
sự phù hợp chính xác về kích thước và hình dạng giữa hai nửa, bộ phận hoặc mặt của một cái gì đó
sự đối xứng hoàn hảo của thiết kế sân vườn
Cây cối phá vỡ tính đối xứng của bức tranh.
Những bông tuyết rơi từ trên trời có sự đối xứng hoàn hảo, mỗi bông đều độc đáo nhưng lại có hình dạng giống hệt nhau.
Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà có tính đối xứng hoàn toàn, tạo nên một cấu trúc hài hòa và phản chiếu.
Các cánh hoa được sắp xếp đối xứng, tạo nên họa tiết đẹp mắt và phức tạp.
the quality of being very similar or equal
chất lượng rất giống nhau hoặc bằng nhau
sự đối xứng ngày càng tăng giữa công việc của nam giới và phụ nữ
sự đối xứng giữa các lực khác nhau
All matches