Định nghĩa của từ fashionable

fashionableadjective

đúng mốt, hợp thời trang

/ˈfaʃ(ə)nəbl/

Định nghĩa của từ undefined

"Thời trang" bắt nguồn từ "thời trang", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "façon", có nghĩa là "làm", "hình thức" hoặc "cách thức". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ "cách làm hoặc làm một cái gì đó". Theo thời gian, nó phát triển để mô tả phong cách hoặc chế độ thịnh hành, đặc biệt là về trang phục và ngoại hình. Do đó, "fashionable" đã trở thành biểu thị sự phù hợp với xu hướng và phong cách hiện tại, thể hiện "fashion" thịnh hành của thời đại đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng

type danh từ

meaningngười đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang

namespace

following a style that is popular at a particular time

theo một phong cách phổ biến tại một thời điểm cụ thể

Ví dụ:
  • fashionable clothes/ideas/styles

    quần áo/ý tưởng/phong cách thời trang

  • He was laughed at by his more fashionable friends.

    Anh ấy bị những người bạn thời trang hơn của mình cười nhạo.

  • It's becoming fashionable to have long hair again.

    Việc để tóc dài lại đang trở thành mốt.

  • Such thinking is currently fashionable among right-wing politicians.

    Lối suy nghĩ như vậy hiện đang là mốt trong giới chính trị gia cánh hữu.

  • She's always dressed in the latest fashionable clothing, never missing a trend.

    Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo thời trang mới nhất, không bao giờ bỏ lỡ một xu hướng nào.

Ví dụ bổ sung:
  • These cars are no longer fashionable among the young.

    Những chiếc xe này không còn là mốt trong giới trẻ nữa.

  • a young and suddenly fashionable actor

    một diễn viên trẻ và đột nhiên trở nên thời trang

  • ‘Exchange’ is currently a fashionable word in archaeology.

    ‘Trao đổi’ hiện đang là một từ thời thượng trong khảo cổ học.

  • Everything Italian suddenly became fashionable.

    Mọi thứ của Ý đột nhiên trở thành mốt.

  • Recently it has become fashionable to dismiss this theory.

    Gần đây việc bác bỏ lý thuyết này đã trở thành mốt.

used or visited by people following a current fashion, especially by rich people

được sử dụng hoặc truy cập bởi những người theo mốt hiện tại, đặc biệt là những người giàu có

Ví dụ:
  • a fashionable address/resort/restaurant

    một địa chỉ/khu nghỉ dưỡng/nhà hàng thời thượng

  • She lives in a very fashionable part of London.

    Cô ấy sống ở một khu vực rất thời trang của London.

  • The shop moved to a more fashionable address.

    Cửa hàng chuyển đến một địa chỉ thời trang hơn.

  • The play is a satire on fashionable society in Victorian times.

    Vở kịch châm biếm xã hội thời thượng ở thời Victoria.

Từ, cụm từ liên quan