Định nghĩa của từ flower bed

flower bednoun

luống hoa

/ˈflaʊə bed//ˈflaʊər bed/

Nguồn gốc của thuật ngữ "flower bed" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ ở Anh, vào khoảng thế kỷ 14. Trong thời đại này, các khu vườn chủ yếu là không gian chức năng được sử dụng để trồng các loại thảo mộc, trái cây và rau quả cho mục đích y học và ẩm thực. Hoa thường không được trồng vì giá trị thẩm mỹ của chúng, mà là cây trồng viền để giúp phân định các lô đất trong vườn. Khi các khu vườn trở nên trang trí hơn trong thời kỳ Phục hưng, các luống hoa bắt đầu xuất hiện như những khu vực được chỉ định để trồng các loại cây cảnh. Những luống hoa này thường có hình tròn và được bố trí cách xa nhau để tạo sự tương phản trực quan hấp dẫn với cây xanh xung quanh. Bản thân thuật ngữ "flower bed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bed" dùng để chỉ một khu vực được chia thành nhiều phần, nơi cây được gieo thành hàng, cho mục đích thực tế hoặc trang trí. Ý nghĩa này tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh trung đại, khi nó biểu thị một lô đất có trồng hoa, cuối cùng phát triển thành khái niệm đương đại về "flower bed". Trong cách sử dụng hiện đại, cụm từ "flower bed" thường ám chỉ một vị trí cụ thể trong một khu vườn được dùng để trưng bày nhiều loại cây đang nở hoa. Chúng thường được bao quanh bởi các lối đi hoặc cây bụi, và thường được trồng theo kiểu đối xứng hoặc đẹp mắt. Ngày nay, nhiều loại hoa hơn được trồng trong luống hoa, vì chúng đã trở thành một thành phần thiết yếu được sử dụng để tăng cường vẻ đẹp tổng thể và bầu không khí của khu vườn.

namespace
Ví dụ:
  • The vibrant colors of the marigolds and petunias add a pop of beauty to the flower bed outside my front door.

    Màu sắc rực rỡ của hoa cúc vạn thọ và hoa cẩm chướng làm tăng thêm vẻ đẹp cho luống hoa bên ngoài cửa trước nhà tôi.

  • My grandmother's flower bed is overflowing with a variety of blooms, including roses, lilies, and daisies.

    Bồn hoa của bà tôi tràn ngập đủ loại hoa, bao gồm hoa hồng, hoa loa kèn và hoa cúc.

  • I planted a new batch of seeds in my flower bed last week, eagerly anticipating the arrival of charming pink and white foxgloves.

    Tuần trước, tôi đã trồng một lứa hạt giống mới trong luống hoa của mình, háo hức mong đợi sự xuất hiện của những bông hoa mao địa hoàng màu hồng và trắng quyến rũ.

  • The flower bed next to the vegetable garden is a riot of contrasting colors and textures, with sunflowers towering above the tendrils of morning glories.

    Bồn hoa bên cạnh vườn rau là sự kết hợp của nhiều màu sắc và họa tiết tương phản, với những bông hoa hướng dương cao hơn những tua cuốn của hoa bìm bìm.

  • The neighborhood children love stopping by to pick the sweet-smelling nasturtiums and delicate pansies from my flower bed.

    Trẻ em trong khu phố rất thích ghé qua hái những bông hoa cải xoong thơm ngát và những bông hoa păng xê mỏng manh từ luống hoa của tôi.

  • The first frost of the year left its mark on the flower bed, but I'm sure the feisty tulips will emerge again next spring.

    Đợt sương giá đầu tiên của năm đã để lại dấu ấn trên luống hoa, nhưng tôi chắc chắn những bông hoa tulip mạnh mẽ sẽ lại nở vào mùa xuân năm sau.

  • The scented lavender bushes create a calming ambiance in my flower bed, with their soft purple blooms adding to the tranquility.

    Những bụi hoa oải hương thơm ngát tạo nên bầu không khí êm dịu trong luống hoa của tôi, với những bông hoa màu tím mềm mại tăng thêm sự yên bình.

  • As I worked in my flower bed, a gentle breeze swept over me, carrying the fragrance of the jasmine vines along with it.

    Khi tôi đang làm việc ở luống hoa, một làn gió nhẹ thổi qua, mang theo hương thơm của những dây hoa nhài.

  • The flower bed opposite my window beckons me every morning with its serene colors and lively melodies of the songbirds.

    Bồn hoa đối diện cửa sổ chào đón tôi mỗi buổi sáng với màu sắc thanh bình và giai điệu sống động của tiếng chim hót.

  • The display of blossoms in my flower bed is a testament to the power of nature, transforming ordinary earth into a symphony of charm and grace.

    Sự trưng bày những bông hoa trong luống hoa của tôi là minh chứng cho sức mạnh của thiên nhiên, biến đổi trái đất bình thường thành bản giao hưởng của sự quyến rũ và duyên dáng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches