Định nghĩa của từ exemplar

exemplarnoun

mẫu mực

/ɪɡˈzemplɑː(r)//ɪɡˈzemplɑːr/

Từ "exemplar" bắt nguồn từ tiếng Latin "exemplum", có nghĩa là "pattern" hoặc "ví dụ". Từ tiếng Latin này thường được sử dụng trong văn học thời trung cổ để chỉ những câu chuyện trong Kinh thánh và các sự kiện lịch sử đóng vai trò là mô hình hoặc hướng dẫn cho hành vi. Từ "exemplar" bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, chủ yếu trong bối cảnh triết học và thần học kinh viện. Từ này được sử dụng để mô tả một người, vật thể hoặc hành động đóng vai trò là mô hình hoặc tiêu chuẩn để bắt chước hoặc noi theo. Theo thời gian, từ "exemplar" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và ngôn ngữ học để chỉ một người, tình huống hoặc kích thích được trình bày cho một đối tượng như một mô hình hoặc ví dụ trong bối cảnh thử nghiệm. Trong bối cảnh này, đây là thuật ngữ kỹ thuật được dùng để mô tả trường hợp hoặc bài trình bày cụ thể được sử dụng để nghiên cứu một hiện tượng. Tóm lại, nguồn gốc của từ "exemplar" bắt nguồn từ tiếng Latin "exemplum", ban đầu có nghĩa là "pattern" hoặc "ví dụ". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một người, vật thể hoặc hành động đóng vai trò là mô hình hoặc tiêu chuẩn để bắt chước hoặc mô phỏng, và nó tiếp tục mang ý nghĩa đó cho đến ngày nay trong nhiều ngành học thuật và kỹ thuật khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggương mẫu, mẫu mực

meaningmẫu, bản

meaningcái tương tự, cái sánh được

typeDefault

meaninghình mẫu, bản

namespace
Ví dụ:
  • Jane is an exemplar of hard work and dedication, always striving to achieve her goals with persistence and focus.

    Jane là tấm gương về sự chăm chỉ và tận tụy, luôn phấn đấu đạt được mục tiêu của mình bằng sự kiên trì và tập trung.

  • Jeffrey's commitment to environmental conservation has made him an exemplar of sustainable living practices, inspiring others to adopt similar habits.

    Cam kết bảo tồn môi trường của Jeffrey đã biến anh trở thành hình mẫu về lối sống bền vững, truyền cảm hứng cho những người khác áp dụng những thói quen tương tự.

  • The successful entrepreneur, Maria, is known to be an exemplar of innovative thinking and business acumen, constantly coming up with new ideas and strategies to stay ahead of the competition.

    Nữ doanh nhân thành đạt Maria được biết đến là hình mẫu của tư duy sáng tạo và sự nhạy bén trong kinh doanh, liên tục đưa ra những ý tưởng và chiến lược mới để luôn dẫn đầu đối thủ cạnh tranh.

  • Angela's perseverance in the face of adversity has made her an exemplar of resilience, an admirable quality that inspires others in the community to be strong and confident during difficult times.

    Sự kiên trì của Angela trước nghịch cảnh đã biến cô thành tấm gương về khả năng phục hồi, một phẩm chất đáng ngưỡng mộ truyền cảm hứng cho những người khác trong cộng đồng trở nên mạnh mẽ và tự tin trong thời điểm khó khăn.

  • The novice runner, David, takes pride in being an exemplar of discipline and consistency in his training routine, as his hard work and effort have enabled him to participate in marathons successfully.

    Người mới chạy bộ, David, tự hào vì là tấm gương về tính kỷ luật và tính nhất quán trong thói quen tập luyện của mình, vì sự chăm chỉ và nỗ lực đã giúp anh có thể tham gia chạy marathon thành công.

  • As a teacher, Sarah strives to be an exemplar of kindness, patience, and professionalism in her classroom management, instilling these traits in her students as well.

    Là một giáo viên, Sarah luôn nỗ lực trở thành tấm gương về lòng tốt, sự kiên nhẫn và tính chuyên nghiệp trong việc quản lý lớp học, đồng thời truyền đạt những phẩm chất này cho học sinh của mình.

  • The renowned scientist, Dr. Patel, has set the bar high as an exemplar of scientific excellence, producing groundbreaking research and publications that have significantly contributed to his field.

    Nhà khoa học nổi tiếng, Tiến sĩ Patel, đã đặt ra tiêu chuẩn cao như một hình mẫu về sự xuất sắc trong khoa học, đưa ra các nghiên cứu và ấn phẩm mang tính đột phá có đóng góp đáng kể cho lĩnh vực của mình.

  • The upcoming singer, Maya, exudes confidence and talent onstage, making her an exemplar of performance artistry, capturing audiences with her astounding vocal prowess.

    Ca sĩ mới nổi, Maya, toát lên sự tự tin và tài năng trên sân khấu, khiến cô trở thành hình mẫu về nghệ thuật trình diễn, chinh phục khán giả bằng khả năng thanh nhạc đáng kinh ngạc của mình.

  • The philanthropic businessman, Robert, has set a commendable standard as an exemplar of corporate responsibility and community involvement, frequently donating portions of his profits to worthy causes.

    Doanh nhân từ thiện Robert đã đặt ra tiêu chuẩn đáng khen ngợi là hình mẫu về trách nhiệm của doanh nghiệp và sự tham gia của cộng đồng, thường xuyên quyên góp một phần lợi nhuận của mình cho các mục đích chính đáng.

  • The accomplished athlete, Emily, has made a name for herself in her sport by being an exemplar of sportsmanship, fair play, and team spirit, winning admiration from both her competitors and fans.

    Vận động viên tài năng Emily đã tạo dựng được tên tuổi trong môn thể thao của mình bằng cách trở thành hình mẫu về tinh thần thể thao, chơi đẹp và tinh thần đồng đội, giành được sự ngưỡng mộ từ cả đối thủ và người hâm mộ.