danh từ
cờ hiệu, cờ (đen & bóng)
to raise the standard of solidarity: giương ngọn cờ đoàn kết
(thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...)
tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu
standard meter: mét tiêu chuẩn
Default
tiêu chuẩn. mẫu
s. of life, s. of living mức sống
s. of prices (toán kinh tế) mức giá cả