Định nghĩa của từ archetype

archetypenoun

nguyên mẫu

/ˈɑːkitaɪp//ˈɑːrkitaɪp/

Từ "archetype" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "arkhétupos" (ἀρχήτυπος) là sự kết hợp của hai từ: "arkhē" (ἄρχή) có nghĩa là "origin" hoặc "điểm khởi đầu", và "typos" (τύπος) có nghĩa là "type" hoặc "mẫu". Trong tiếng Latin, từ này được dịch thành "archetypus", ám chỉ một mô hình hoặc mẫu ban đầu hoặc chính. Trong tâm lý học, thuật ngữ này lần đầu tiên được Carl Jung, một bác sĩ tâm thần người Thụy Sĩ, sử dụng để mô tả các mẫu suy nghĩ và trải nghiệm chung, tập thể được chia sẻ giữa các nền văn hóa và thời gian. Ông tin rằng các nguyên mẫu này hiện diện trong vô thức tập thể, một phần của tâm trí vô thức được chia sẻ giữa tất cả con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnguyên mẫu, nguyên hình

namespace
Ví dụ:
  • In psychological theory, the archetype of the mother represents nurturing, protection, and unconditional love.

    Trong lý thuyết tâm lý, hình mẫu người mẹ tượng trưng cho sự nuôi dưỡng, bảo vệ và tình yêu vô điều kiện.

  • The archetype of the hero is a central figure who embarks on a journey, overcomes obstacles, and returns with new insights and knowledge.

    Nguyên mẫu của người anh hùng là nhân vật trung tâm bắt đầu cuộc hành trình, vượt qua chướng ngại vật và trở về với những hiểu biết và kiến ​​thức mới.

  • The archetype of the trickster is a playful, mischievous figure who challenges traditional values and norms.

    Nguyên mẫu của kẻ lừa đảo là một nhân vật vui tươi, tinh nghịch, thách thức các giá trị và chuẩn mực truyền thống.

  • The archetype of the shadow represents the hidden, dark aspects of the human psyche that can lead to negative behaviors and emotions.

    Nguyên mẫu của bóng tối đại diện cho những khía cạnh đen tối, tiềm ẩn trong tâm lý con người có thể dẫn đến những hành vi và cảm xúc tiêu cực.

  • The archetype of the wise old man or woman represents wisdom, knowledge, and experience gained through a long life.

    Nguyên mẫu của người đàn ông hay phụ nữ già thông thái tượng trưng cho sự khôn ngoan, kiến ​​thức và kinh nghiệm có được qua một cuộc sống lâu dài.

  • The archetype of the self is a holistic concept that represents a person's innermost being, integrating all aspects of their personality.

    Nguyên mẫu của bản thân là một khái niệm toàn diện đại diện cho bản chất sâu thẳm nhất của một người, tích hợp mọi khía cạnh trong tính cách của họ.

  • The archetype of the sage is a figure who possesses knowledge, insight, and a deep understanding of the world and its workings.

    Nguyên mẫu của nhà hiền triết là một nhân vật sở hữu kiến ​​thức, hiểu biết sâu sắc và hiểu biết về thế giới và cách vận hành của nó.

  • The archetype of the child represents innocence, purity, and a lack of experience.

    Nguyên mẫu của đứa trẻ tượng trưng cho sự ngây thơ, trong sáng và thiếu kinh nghiệm.

  • The archetype of the anima or animus represents the feminine and masculine aspects of the human psyche.

    Nguyên mẫu của anima hoặc animus đại diện cho khía cạnh nữ tính và nam tính của tâm lý con người.

  • The archetype of the fool represents naivety, innocence, and new beginnings, often depicted wearing a red or yellow pants and a jester's hat.

    Nguyên mẫu của kẻ ngốc đại diện cho sự ngây thơ, trong sáng và sự khởi đầu mới, thường được miêu tả mặc quần đỏ hoặc vàng và đội mũ hề.