Định nghĩa của từ paper plate

paper platenoun

đĩa giấy

/ˌpeɪpə ˈpleɪt//ˌpeɪpər ˈpleɪt/

Thuật ngữ "paper plate" dùng để chỉ một đĩa tròn làm bằng giấy thường được sử dụng như một giải pháp thay thế tạm thời hoặc dùng một lần cho các đồ dùng trên bàn ăn truyền thống như đĩa, bát và cốc. Khái niệm về đĩa giấy có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi vào năm 1904, những người phục vụ trên toa ngủ ở Hoa Kỳ bắt đầu cung cấp các đĩa dùng một lần làm bằng giấy sáp cho hành khách của họ để thay thế cho bộ đồ ăn thường được sử dụng nhiều và thường cố định. Sau khi trở nên phổ biến trên các toa ăn trên tàu hỏa, đĩa giấy đã được đưa vào thị trường đại chúng trong thời kỳ Đại suy thoái những năm 1930. Các nhà sản xuất, nhận ra thị trường tiềm năng cho các giải pháp thay thế rẻ hơn và dùng một lần hơn cho bộ đồ ăn truyền thống, đã bắt đầu sản xuất hàng loạt đĩa giấy. Những chiếc đĩa giấy thương mại đầu tiên xuất hiện trên thị trường vào những năm 1930, với những hạn chế ban đầu như chỉ được phủ một mặt bằng sáp để tăng độ bền. Tuy nhiên, những tiến bộ trong công nghệ trong những năm 1950 đã giúp có thể phủ cả hai mặt của đĩa giấy, khiến chúng trở nên linh hoạt hơn và phổ biến hơn trong các hộ gia đình như một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí. Sự phổ biến của đĩa giấy tiếp tục tăng trong những thập kỷ tiếp theo, với sự xuất hiện của các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh cũng góp phần vào thành công của nó khi khách hàng của họ ưa chuộng đồ dùng dùng một lần. Mặc dù đồ ăn dùng nhiều lần đã trở nên phổ biến trở lại trong những năm gần đây, đĩa giấy vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày như một lựa chọn thiết thực và tiện lợi cho nhiều dịp, từ tiệc sinh nhật của trẻ em đến tiệc nướng và các sự kiện ngoài trời.

namespace
Ví dụ:
  • We decorated paper plates with construction paper, markers, and glitter to make cute and easy-to-make holiday crafts.

    Chúng tôi trang trí đĩa giấy bằng giấy bìa, bút dạ và kim tuyến để làm đồ thủ công ngày lễ dễ thương và dễ làm.

  • The kindergarten class used paper plates to create sun catchers by gluing clear contact paper on top.

    Lớp mẫu giáo sử dụng đĩa giấy để tạo ra vật bắt nắng bằng cách dán giấy liên kết trong suốt lên trên.

  • The science fair project involved using paper plates as a platform to grow algae in different conditions.

    Dự án hội chợ khoa học liên quan đến việc sử dụng đĩa giấy làm bệ để nuôi tảo trong các điều kiện khác nhau.

  • The birthday party activities consisted of games like beanbag toss and ring toss using paper plates as targets.

    Các hoạt động trong tiệc sinh nhật bao gồm các trò chơi như ném túi đậu và ném vòng bằng cách sử dụng đĩa giấy làm mục tiêu.

  • The art teacher used paper plates to create textured birdhouses by adding tissue paper and grass.

    Giáo viên mỹ thuật đã sử dụng đĩa giấy để tạo ra những ngôi nhà chim có họa tiết bằng cách thêm giấy lụa và cỏ.

  • The biology teacher taught students about animal camouflage by having them design their own paper plate disguises.

    Giáo viên sinh học đã dạy học sinh về cách ngụy trang của động vật bằng cách yêu cầu các em tự thiết kế đồ ngụy trang bằng đĩa giấy.

  • For the annual community fundraiser, they sold paper plate lunches with a sandwich, fruit, and a drink.

    Trong hoạt động gây quỹ cộng đồng thường niên, họ bán suất ăn trưa bằng đĩa giấy kèm theo bánh sandwich, trái cây và đồ uống.

  • The school project had students draw and color their own patriotic paper plate flags for a patriotic display.

    Dự án của trường yêu cầu học sinh vẽ và tô màu lá cờ yêu nước trên đĩa giấy để thể hiện lòng yêu nước.

  • At the charity event, the paper plate relay race was much loved by kids who raced to run three laps with a paper plate on their head without it falling off.

    Tại sự kiện từ thiện, trò chơi chạy tiếp sức bằng đĩa giấy được rất nhiều trẻ em yêu thích khi chúng chạy ba vòng với chiếc đĩa giấy trên đầu mà không bị rơi.

  • The English teacher used paper plates to play a game that involved writing words and guessing their definitions in teams to practice spelling and vocabulary.

    Giáo viên tiếng Anh đã sử dụng đĩa giấy để chơi trò chơi viết từ và đoán nghĩa của chúng theo nhóm để luyện chính tả và từ vựng.