tính từ
tròn, vòng, vòng quanh
a circular building: toà nhà hình tròn
a circular movement: chuyển động vòng
a circular railway: đường sắt vòng quanh thành phố
thông tư, thông tin
danh từ
thông tri, thông tư
a circular building: toà nhà hình tròn
a circular movement: chuyển động vòng
a circular railway: đường sắt vòng quanh thành phố
giấy báo (gửi cho khách hàng)