Định nghĩa của từ preschool

preschoolnoun

trường mầm non

/ˈpriːskuːl//ˈpriːskuːl/

Nguồn gốc của từ "preschool" có từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trước đó, giáo dục mẫu giáo không phải là một khái niệm phổ biến và giáo dục trẻ nhỏ thường được cung cấp tại các trường học liên quan đến nhà thờ hoặc trường học dành cho người giàu. Năm 1880, Friedrich Fröbel, một nhà giáo dục người Đức, đã giới thiệu khái niệm "kindergarten" hay "khu vườn dành cho trẻ em", nhấn mạnh vào việc học thông qua trò chơi và giáo dục lấy trẻ em làm trung tâm. Ý tưởng này đã được đón nhận tại Hoa Kỳ và đến đầu thế kỷ 20, mẫu giáo đã trở thành chuẩn mực tại nhiều trường học. Thuật ngữ "preschool" xuất hiện vào những năm 1920 như một tiêu đề mang tính mô tả hơn, ngụ ý rằng đây là một tổ chức giáo dục được thiết kế cho trẻ em trước khi chúng vào trường chính thức. Ngày nay, thuật ngữ "preschool" thường được dùng để chỉ các chương trình giáo dục mầm non dành cho trẻ em từ 3-5 tuổi, tạo nền tảng cho sự thành công trong học tập và phát triển xã hội trong tương lai.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrước tuổi đi học, trước tuổi đến trường

examplepreschool child: trẻ con trước tuổi đến trường

namespace
Ví dụ:
  • My three-year-old starts preschool next week, and I'm both excited and nervous for her.

    Tuần tới, con gái ba tuổi của tôi sẽ đi học mẫu giáo, tôi vừa vui mừng vừa lo lắng cho con.

  • The nearby preschool offers a variety of enrichment programs, such as music and dance classes.

    Trường mẫu giáo gần đó cung cấp nhiều chương trình bồi dưỡng, chẳng hạn như lớp học âm nhạc và khiêu vũ.

  • After a busy day at preschool, my daughter comes home with a smile on her face and lots of stories to share.

    Sau một ngày bận rộn ở trường mẫu giáo, con gái tôi trở về nhà với nụ cười trên môi và rất nhiều câu chuyện để chia sẻ.

  • Our neighborhood has multiple highly rated preschools, making it easy for us to find the perfect fit for our child.

    Khu phố của chúng tôi có nhiều trường mẫu giáo được đánh giá cao, giúp chúng tôi dễ dàng tìm được trường phù hợp nhất cho con mình.

  • During his time at preschool, my son has made significant progress in his language and social skills.

    Trong thời gian học mẫu giáo, con trai tôi đã có những tiến bộ đáng kể về ngôn ngữ và kỹ năng xã hội.

  • The preschool staff's compassion and dedication to education are evident in the joyous learning environment they create.

    Lòng trắc ẩn và sự tận tâm với giáo dục của đội ngũ nhân viên trường mầm non được thể hiện rõ qua môi trường học tập vui tươi mà họ tạo ra.

  • To prepare for preschool, I've started reading children's books with my child and practicing basic skills like counting and recognizing letters.

    Để chuẩn bị cho con vào trường mẫu giáo, tôi đã bắt đầu đọc sách thiếu nhi cùng con và rèn luyện các kỹ năng cơ bản như đếm và nhận dạng chữ cái.

  • Many preschools have began incorporating technology into their curriculum, teaching children essential skills for the digital age.

    Nhiều trường mầm non đã bắt đầu đưa công nghệ vào chương trình giảng dạy, dạy trẻ em những kỹ năng cần thiết cho thời đại số.

  • Preschool has also become a crucial step in preparing children for elementary school, teaching essential skills such as independence and following routines.

    Trường mẫu giáo cũng đã trở thành một bước quan trọng trong việc chuẩn bị cho trẻ vào trường tiểu học, dạy các kỹ năng cần thiết như tính tự lập và tuân theo thói quen.

  • Starting preschool is an exciting milestone for many children, marking the beginning of their formal education journey.

    Đối với nhiều trẻ em, việc bắt đầu đi học mẫu giáo là một cột mốc thú vị, đánh dấu sự khởi đầu cho hành trình giáo dục chính thức của trẻ.