Định nghĩa của từ diorama

dioramanoun

tầm sâu

/ˌdaɪəˈrɑːmə//ˌdaɪəˈrɑːmə/

Từ "diorama" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "di" có nghĩa là "through" và "orama" có nghĩa là "vision" hoặc "view". Thuật ngữ này được đặt ra bởi nghệ sĩ và nhà phát minh người Anh Sir David Brewster vào năm 1822. Brewster đã tạo ra một loại mô hình sân khấu ba chiều với nhiều góc nhìn, cho phép người xem nhìn thấy một cảnh hoặc diorama thông qua các dụng cụ quang học khác nhau, chẳng hạn như lăng kính và thấu kính. Ban đầu, diorama được sử dụng để chứng minh các nguyên tắc khoa học, chẳng hạn như các nguyên tắc về phối cảnh và quang học. Sau đó, chúng được sử dụng trong sân khấu và nghệ thuật thị giác để tạo ra trải nghiệm nhập vai và tương tác. Ngày nay, thuật ngữ "diorama" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ hình ảnh ba chiều nào của một cảnh hoặc môi trường, cho dù đó là tủ trưng bày thu nhỏ, trải nghiệm thực tế ảo hay thậm chí là bối cảnh sân khấu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu

namespace
Ví dụ:
  • The classroom was transformed into a mini jungle with a colorful diorama displaying intricate details of exotic animals and plants.

    Lớp học được biến đổi thành một khu rừng nhỏ với một mô hình đầy màu sắc hiển thị các chi tiết phức tạp của các loài động vật và thực vật kỳ lạ.

  • The diorama showcased a detailed recreation of a 1950s gas station, complete with vintage cars and neon signs.

    Mô hình này tái hiện chi tiết một trạm xăng vào những năm 1950, với đầy đủ ô tô cổ và biển hiệu neon.

  • The museum exhibit featured a series of dioramas depicting the ancient Egyptian Sphinx in different stages of excavation.

    Triển lãm của bảo tàng trưng bày một loạt mô hình mô tả Tượng Nhân sư Ai Cập cổ đại ở các giai đoạn khai quật khác nhau.

  • The science class created dioramas of ecosystems, from rainforests to coral reefs, as part of their environmental studies project.

    Lớp khoa học đã tạo ra các mô hình hệ sinh thái, từ rừng mưa đến rạn san hô, như một phần của dự án nghiên cứu môi trường.

  • The group project involved constructing dioramas of famous landmarks, such as the Eiffel Tower in Paris and the Tower Bridge in London.

    Dự án nhóm bao gồm việc xây dựng mô hình các địa danh nổi tiếng, chẳng hạn như Tháp Eiffel ở Paris và Cầu Tháp ở London.

  • The young artist's diorama of a beach scene captured the tranquility and beauty of the ocean, complete with small seashells and sand sculptures.

    Bức tranh toàn cảnh bãi biển của một nghệ sĩ trẻ đã ghi lại được sự yên tĩnh và vẻ đẹp của đại dương, cùng với những vỏ sò nhỏ và tác phẩm điêu khắc bằng cát.

  • The students were asked to create dioramas illustrating the different layers of the Earth's crust, from the inner core to the outer crust.

    Học sinh được yêu cầu tạo ra các mô hình minh họa các lớp khác nhau của lớp vỏ Trái Đất, từ lõi bên trong đến lớp vỏ bên ngoài.

  • The environmental club's diorama depicted a bleak wasteland, a commentary on the dangers of pollution and the need for environmental conservation.

    Mô hình của câu lạc bộ môi trường mô tả một vùng đất hoang vắng ảm đạm, một lời bình luận về mối nguy hiểm của ô nhiễm và nhu cầu bảo tồn môi trường.

  • The diorama contest saw groups of students using their creative skills to design and build elaborate scenes, ranging from haunted houses to enchanted gardens.

    Cuộc thi mô hình thu nhỏ chứng kiến ​​các nhóm học sinh sử dụng kỹ năng sáng tạo của mình để thiết kế và xây dựng các bối cảnh phức tạp, từ ngôi nhà ma ám đến khu vườn kỳ diệu.

  • The artist's diorama of a space station transported viewers to another world, with intricate details and tiny figurines waddling about their business.

    Bức tranh toàn cảnh về một trạm vũ trụ do nghệ sĩ vẽ đã đưa người xem đến một thế giới khác, với những chi tiết phức tạp và những bức tượng nhỏ đang lạch bạch đi lại.