danh từ
lớp mẫu giáo, vườn trẻ
mẫu giáo
/ˈkɪndəɡɑːtn//ˈkɪndərɡɑːrtn/Từ "kindergarten" được Friedrich Fröbel, một nhà giáo dục người Đức, đặt ra vào năm 1837. Khái niệm đổi mới của Fröbel về giáo dục trẻ nhỏ nhấn mạnh tầm quan trọng của trò chơi, các hoạt động thực hành và sự thể hiện sáng tạo trong việc đặt nền tảng cho việc học trong tương lai. Ông đã sử dụng thuật ngữ "kindergarten," có nghĩa đen là "khu vườn của trẻ em" để mô tả phương pháp giáo dục của mình. Từ này kết hợp giữa "Kind" (trẻ em) và "Garten" (khu vườn), gợi ý về một môi trường nuôi dưỡng nơi tâm hồn trẻ thơ có thể phát triển và phát triển mạnh mẽ. Trường mẫu giáo của Fröbel được thiết kế để trở thành một chương trình toàn diện thúc đẩy sự phát triển về mặt xã hội, tình cảm, thể chất và trí tuệ ở trẻ em từ 3 đến 6 tuổi. Ngày nay, thuật ngữ "kindergarten" được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để mô tả giáo dục mầm non.
danh từ
lớp mẫu giáo, vườn trẻ
a school or class to prepare children aged five for school
một trường học hoặc lớp học để chuẩn bị cho trẻ em năm tuổi đến trường
ngày đầu tiên của anh ấy ở trường mẫu giáo
Cô bé háo hức thông báo rằng mình sẽ đi học mẫu giáo vào năm sau.
Lớp mẫu giáo đã đi tham quan sở thú để tìm hiểu về các loài động vật khác nhau.
Cô giáo mẫu giáo đọc một câu chuyện về việc chia sẻ và trẻ mẫu giáo thực hành việc luân phiên sử dụng đồ chơi.
Chương trình mẫu giáo bao gồm việc học bảng chữ cái, số và màu sắc cơ bản.
James hiện đang học mẫu giáo, nhưng bé sẽ chuyển lên trường mẫu giáo vào mùa thu năm nay.
Cô ấy dạy đọc cho học sinh mẫu giáo.
Cô bé vẫn đang học mẫu giáo tại Trường Assumption.
kế hoạch của họ cho Hannah bắt đầu học mẫu giáo cả ngày
nursery school (= a school for children between the ages of about two and five)
trường mẫu giáo (= trường dành cho trẻ em trong độ tuổi từ khoảng hai đến năm)