danh từ
ngày sinh; lễ sinh nhật
birthday present: quà tặng vào dịp ngày sinh
(đùa cợt) da (người)
ngày sinh, sinh nhật
/ˈbəːθdeɪ/Từ "birthday" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "birth" và "day". "Birth" ám chỉ hành động được sinh ra, trong khi "day" chỉ đơn giản là biểu thị một ngày cụ thể trong năm. Lần đầu tiên sử dụng "birthday" trong tiếng Anh được ghi chép là vào thế kỷ 14. Tuy nhiên, khái niệm kỷ niệm ngày sinh của một người đã có từ trước đó hàng thế kỷ, với các nền văn minh cổ đại như người Ai Cập và người La Mã tổ chức các bữa tiệc để tôn vinh ngày sinh của các vị thần của họ.
danh từ
ngày sinh; lễ sinh nhật
birthday present: quà tặng vào dịp ngày sinh
(đùa cợt) da (người)
Rachel sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho bạn trai cô ấy vào tối nay.
Sinh nhật của Tom là vào tháng 9, điều đó có nghĩa là anh ấy thuộc cung Xử Nữ.
Sophie đã tổ chức sinh nhật lần thứ 10 của mình bằng một chuyến đi đến Bali.
Gia đình Hannah có truyền thống nướng bánh trái cây vào ngày sinh nhật của cô ấy hàng năm.
Alex luôn quên sinh nhật bạn gái mình và sau đó phải xin lỗi rất nhiều.
Michael nhận được một cây đàn guitar vào ngày sinh nhật và đã học chơi đàn kể từ đó.
Bữa tiệc sinh nhật của Lisa sẽ diễn ra tại một quán bar trên sân thượng với tầm nhìn ngoạn mục ra thành phố.
Món quà sinh nhật mà chồng tặng Emma là một chuyến đi nghỉ cuối tuần đến một khu nghỉ dưỡng spa sang trọng.
Sinh nhật sắp tới của Alexandra là vào tháng 12, điều này khiến cô bé trở thành em bé Giáng sinh thực sự.
Bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của John sẽ là một điều bất ngờ, nhưng vợ anh đã vô tình nhắn tin mời nhầm người và bây giờ cả thị trấn đều biết.