Định nghĩa của từ pal up

pal upphrasal verb

kết bạn

////

Cụm từ "pal up" là một thuật ngữ lóng được dùng để chỉ "trở thành bạn bè" hoặc "hình thành liên minh chặt chẽ". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là ngành khai thác mỏ ở Anh. Vào thời điểm đó, thợ mỏ làm việc trong điều kiện chật chội và nguy hiểm dưới lòng đất, thường là theo ca 12 giờ trở lên. Để đối phó với sự căng thẳng và cô lập, họ sẽ ghép đôi với một đồng nghiệp, được gọi là "bạn dưới", người sẽ trông chừng họ trong ca làm việc. Sự sắp xếp này không chỉ mang lại nguồn an ủi và hỗ trợ mà còn giúp giữ an toàn cho nhau trong trường hợp khẩn cấp. Theo thời gian, thuật ngữ "pal up" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn, cuối cùng biểu thị bất kỳ tình bạn hoặc mối quan hệ thân thiết nào. Mặc dù nguồn gốc của nó chỉ dành riêng cho một bối cảnh cụ thể, nhưng việc sử dụng nó đã mở rộng và thích ứng với nhiều bối cảnh xã hội và văn hóa khác nhau, phản ánh giá trị lâu dài của tình đồng chí và sự đoàn kết.

namespace
Ví dụ:
  • After months of avoiding each other, the two acquaintances finally pal'd up over a shared love of craft beer.

    Sau nhiều tháng tránh mặt nhau, hai người quen cuối cùng đã trở thành bạn bè vì có chung niềm yêu thích bia thủ công.

  • Despite being competitors for years, the business rivals decided to pal up in order to achieve a common goal.

    Mặc dù là đối thủ cạnh tranh trong nhiều năm, các đối thủ kinh doanh đã quyết định hợp tác để đạt được mục tiêu chung.

  • The siblings, who used to bicker non-stop, have recently pal'd up and now spend all their free time playing video games together.

    Hai anh em, những người trước đây thường xuyên cãi vã, gần đây đã trở nên thân thiết và dành toàn bộ thời gian rảnh rỗi để chơi trò chơi điện tử cùng nhau.

  • The neighbors, who had initially kept to themselves, have pal'd up and started hosting regular block parties.

    Những người hàng xóm ban đầu còn sống khép kín, đã trở nên thân thiết hơn và bắt đầu tổ chức những bữa tiệc thường xuyên ở khu phố.

  • The college friends, who had drifted apart after graduation, reunited and pal'd up for a road trip across the country.

    Những người bạn đại học, từng xa cách nhau sau khi tốt nghiệp, đã đoàn tụ và cùng nhau đi du lịch khắp đất nước.

  • The coworkers, who had never really hit it off, began pal'ing up and collaborating on projects that led to increased productivity.

    Những đồng nghiệp trước đây chưa bao giờ thực sự hợp nhau đã bắt đầu kết bạn và hợp tác trong các dự án giúp tăng năng suất.

  • The newlyweds, who both valued independence, have pal'd up and started sharing household chores more equally.

    Cặp đôi mới cưới, cả hai đều coi trọng sự độc lập, đã trở nên thân thiết hơn và bắt đầu chia sẻ công việc nhà một cách bình đẳng hơn.

  • The church members, who used to attend services separately, have pal'd up and now spend Sundays volunteering together.

    Các thành viên nhà thờ, những người từng tham dự các buổi lễ riêng lẻ, đã kết bạn với nhau và hiện dành các ngày Chủ Nhật để cùng nhau làm tình nguyện.

  • The gym buddies, who initially bonded over their dedication to fitness, have pal'd up and started training for a charity marathon.

    Những người bạn cùng phòng tập, ban đầu gắn bó với nhau vì sự tận tâm với thể hình, đã kết bạn và bắt đầu tập luyện cho một cuộc chạy marathon từ thiện.

  • The book club members, who once merely discussed their literature picks, have pal'd up and started meeting for monthly outings to coffee shops and art galleries.

    Các thành viên câu lạc bộ sách, những người trước đây chỉ thảo luận về những tác phẩm văn học họ chọn, đã kết bạn và bắt đầu gặp nhau để đi chơi hàng tháng ở các quán cà phê và phòng trưng bày nghệ thuật.