Định nghĩa của từ teamwork

teamworknoun

Làm việc nhóm

/ˈtiːmwɜːk//ˈtiːmwɜːrk/

Thuật ngữ "teamwork" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ thời đại công nghiệp đang phát triển, khi nhu cầu về nỗ lực hợp tác, có tổ chức trong các nhà máy và doanh nghiệp ngày càng trở nên rõ ràng. Trong khi "team" có nguồn gốc từ thời trung cổ, ám chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau, thì chính khái niệm "work" được thực hiện theo cách hợp tác đã dẫn đến sự hợp nhất của các từ này. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng "teamwork" là vào năm 1913, làm nổi bật nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của nỗ lực phối hợp trong việc đạt được mục tiêu.

namespace
Ví dụ:
  • The success of our project was a result of excellent teamwork among all our team members, who worked collaboratively to achieve a common goal.

    Sự thành công của dự án là kết quả của tinh thần làm việc nhóm tuyệt vời giữa tất cả các thành viên trong nhóm, những người đã cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu chung.

  • The athletes on the football team showed exceptional teamwork on the field, passing the ball around with speed and accuracy.

    Các vận động viên trong đội bóng đá đã thể hiện tinh thần đồng đội đặc biệt trên sân, chuyền bóng nhanh và chính xác.

  • The doctors and nurses in the hospital worked together as a team to provide world-class medical treatment to their patients.

    Các bác sĩ và y tá trong bệnh viện đã cùng nhau làm việc như một nhóm để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế đẳng cấp thế giới cho bệnh nhân.

  • The students in our class exhibited great teamwork skills during the group project, each contributing their own unique perspective and knowledge.

    Các học sinh trong lớp chúng tôi đã thể hiện kỹ năng làm việc nhóm tuyệt vời trong suốt dự án nhóm, mỗi người đều đóng góp góc nhìn và kiến ​​thức riêng của mình.

  • The construction workers showed remarkable teamwork during the building process, coordinating their efforts and completing the project on time and within budget.

    Các công nhân xây dựng đã thể hiện tinh thần làm việc nhóm đáng chú ý trong quá trình xây dựng, phối hợp nỗ lực và hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.

  • The musicians in the orchestra demonstrated outstanding teamwork during their performance, playing in harmony and synchronization.

    Các nhạc công trong dàn nhạc đã thể hiện tinh thần đồng đội xuất sắc trong suốt buổi biểu diễn, chơi nhạc một cách hòa hợp và đồng bộ.

  • The firefighters showed fantastic teamwork when rescuing the trapped hikers, working together to create a safe and efficient plan of action.

    Lực lượng cứu hỏa đã thể hiện tinh thần đồng đội tuyệt vời khi giải cứu những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt, cùng nhau lập ra một kế hoạch hành động an toàn và hiệu quả.

  • The sales team at our company displayed excellent teamwork, communicating effectively and working towards a common sales target.

    Đội ngũ bán hàng tại công ty chúng tôi đã thể hiện tinh thần làm việc nhóm tuyệt vời, giao tiếp hiệu quả và cùng hướng tới mục tiêu bán hàng chung.

  • The geologists and engineers on the mining project worked together as a team, collaborating on technical issues to ensure a successful and safe operation.

    Các nhà địa chất và kỹ sư trong dự án khai thác đã làm việc cùng nhau như một nhóm, hợp tác về các vấn đề kỹ thuật để đảm bảo hoạt động thành công và an toàn.

  • The athletes on the women's volleyball team showed their true strength through teamwork, relying on each other's skills and support to win against their opponents.

    Các vận động viên trong đội bóng chuyền nữ đã thể hiện sức mạnh thực sự của mình thông qua tinh thần đồng đội, dựa vào kỹ năng và sự hỗ trợ của nhau để giành chiến thắng trước đối thủ.