Định nghĩa của từ bonding

bondingnoun

liên kết

/ˈbɒndɪŋ//ˈbɑːndɪŋ/

Từ "bonding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bindan", có nghĩa là "gắn kết". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "bond" dùng để chỉ thứ gì đó giữ mọi thứ lại với nhau. Vào thế kỷ 14, "bond" được dùng để mô tả mối quan hệ giữ mọi người lại với nhau, và động từ "to bond" xuất hiện ngay sau đó. Thuật ngữ "bonding" cũng có hàm ý khoa học, ám chỉ sự kết hợp hóa học của các nguyên tử hoặc phân tử, một khái niệm xuất hiện vào thế kỷ 19 với sự tiến bộ của hóa học.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) sự kết nối

namespace

the process of forming a special relationship with somebody or with a group of people

quá trình hình thành mối quan hệ đặc biệt với ai đó hoặc với một nhóm người

Ví dụ:
  • mother-child bonding

    gắn kết mẹ con

  • The new parents spent their first week at home bonding with their healthy baby, taking turns feeding and changing diapers.

    Cặp cha mẹ mới đã dành tuần đầu tiên ở nhà để gắn bó với em bé khỏe mạnh của mình, thay phiên nhau cho em bé bú và thay tã.

  • After a long day at work, the siblings curled up on the couch to watch their favorite movies and bond over shared laughs and snacks.

    Sau một ngày dài làm việc, anh chị em quây quần trên ghế dài để xem những bộ phim yêu thích và gắn kết với nhau qua những tiếng cười và đồ ăn nhẹ.

  • The therapist encouraged the couple to engage in regular bonding activities, such as taking a dance class or trying a new cooking recipe, to strengthen their relationship.

    Nhà trị liệu khuyến khích cặp đôi tham gia các hoạt động gắn kết thường xuyên, chẳng hạn như tham gia lớp học khiêu vũ hoặc thử một công thức nấu ăn mới, để củng cố mối quan hệ của họ.

  • During summer camp, the kids participated in bonding exercises like team-building challenges and trust falls, learning to rely on and support one another.

    Trong trại hè, trẻ em tham gia các hoạt động gắn kết như thử thách xây dựng nhóm và tin tưởng lẫn nhau, học cách dựa vào và hỗ trợ lẫn nhau.

Từ, cụm từ liên quan

the process of atoms joining together

quá trình các nguyên tử kết hợp với nhau

Ví dụ:
  • hydrogen bonding

    liên kết hydro

Từ, cụm từ liên quan