Định nghĩa của từ malfunction

malfunctionverb

sự cố

/ˌmælˈfʌŋkʃn//ˌmælˈfʌŋkʃn/

"Malfunction" là sự kết hợp của hai từ: **"mal"** và **"function"**. * **"Mal"** bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ và có nghĩa là "bad" hoặc "ác quỷ". Từ này có lịch sử lâu đời trong tiếng Anh, xuất hiện trong các từ như "malady" và "malcontent". * **"Function"** bắt nguồn từ tiếng Latin và có nghĩa là "thực hiện". Từ này đề cập đến mục đích hoặc vai trò cụ thể của một cái gì đó. Bằng cách kết hợp hai từ này, "malfunction" mô tả một sự thất bại trong việc thực hiện như mong muốn, sự cố của chức năng bình thường.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự chạy, trục trặc

namespace
Ví dụ:
  • The printer suddenly malfunctioned, spitting out illegible pages instead of the documents we needed.

    Máy in đột nhiên trục trặc, in ra những trang giấy không thể đọc được thay vì những tài liệu chúng tôi cần.

  • The car's engine malfunctioned during the middle of our road trip, forcing us to pull over and call for a tow truck.

    Động cơ xe bị trục trặc giữa đường, buộc chúng tôi phải dừng xe và gọi xe kéo.

  • The air conditioner in my apartment malfunctioned last night, leaving me sweating and miserable as I tried to sleep in the oppressive heat.

    Máy điều hòa trong căn hộ của tôi bị hỏng tối qua, khiến tôi đổ mồ hôi và khó chịu khi cố gắng ngủ trong cái nóng ngột ngạt.

  • The electrical system on the train malfunctioned, causing a delay of several hours and leaving us stranded in the middle of nowhere.

    Hệ thống điện trên tàu bị trục trặc, gây ra sự chậm trễ trong nhiều giờ và khiến chúng tôi bị mắc kẹt giữa nơi vắng vẻ.

  • The computer's hard drive malfunctioned this morning, erasing all my files and leaving me with a serious headache.

    Sáng nay, ổ cứng máy tính bị trục trặc, xóa hết toàn bộ dữ liệu của tôi và khiến tôi bị đau đầu nghiêm trọng.

  • The elevator in our building malfunctioned today, trapping us between the second and third floors for over an hour.

    Hôm nay, thang máy ở tòa nhà chúng tôi bị trục trặc, khiến chúng tôi bị kẹt giữa tầng hai và tầng ba trong hơn một giờ.

  • The coffee maker malfunctioned this morning, refusing to brew a single cup of coffee despite multiple attempts.

    Sáng nay máy pha cà phê bị trục trặc, không pha được một tách cà phê nào mặc dù đã thử nhiều lần.

  • The vending machine in the break room malfunctioned yesterday, leaving us all disappointed and snackless.

    Máy bán hàng tự động trong phòng giải lao bị trục trặc ngày hôm qua khiến tất cả chúng tôi thất vọng và không có đồ ăn nhẹ.

  • The microwave in the office kitchen malfunctioned this afternoon, leaving us all scrambling to find a new place to heat our lunches.

    Chiều nay, lò vi sóng trong bếp văn phòng bị hỏng, khiến chúng tôi phải vội vã tìm chỗ mới để hâm nóng bữa trưa.

  • The security system in my house malfunctioned last night, leaving me wondering if someone had broken in and robbed me blind.

    Hệ thống an ninh trong nhà tôi bị trục trặc tối qua, khiến tôi tự hỏi liệu có ai đó đã đột nhập và cướp sạch đồ của tôi không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches