tính từ
cao
to soar high in the sky: bay vút lên cao trong bầu trời
to sing high: hát cao giọng
prices run high: giá cả lên cao
cao giá, đắt
to plwy high: (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao
lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên
on high: ở trên cao, ở trên trời
words run high: lời lẽ trở nên giận dữ
High Court: toà án tối cao
phó từ
cao, ở mức độ cao
to soar high in the sky: bay vút lên cao trong bầu trời
to sing high: hát cao giọng
prices run high: giá cả lên cao
lớn
to plwy high: (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao
mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ
on high: ở trên cao, ở trên trời
words run high: lời lẽ trở nên giận dữ
High Court: toà án tối cao