Định nghĩa của từ ventilation

ventilationnoun

thông gió

/ˌventɪˈleɪʃn//ˌventɪˈleɪʃn/

Từ "ventilation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Ventus," nghĩa là "gió," là gốc của từ này. Trong tiếng Latin, "ventilare" nghĩa là "thông gió", nghĩa là cung cấp luồng không khí hoặc để không khí tiếp xúc. Từ "ventilation" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động cung cấp luồng không khí đến một nơi nào đó, chẳng hạn như một tòa nhà hoặc một căn phòng. Điều này có thể được thực hiện tự nhiên thông qua cửa sổ hoặc cửa ra vào mở, hoặc nhân tạo thông qua việc sử dụng các thiết bị cơ học như quạt hoặc hệ thống HVAC. Mục đích của thông gió là loại bỏ không khí cũ, giảm độ ẩm và ngăn ngừa sự tích tụ của các chất ô nhiễm hoặc mùi hôi. Ngày nay, thông gió là một thành phần quan trọng của thiết kế tòa nhà và được sử dụng để cải thiện chất lượng không khí trong nhà cũng như sức khỏe và sự thoải mái của người ở.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thông gió, sự thông hơi, sự quạt

examplethe ventilation of the room: sự thông gió gian phòng

examplefans for ventilation: quạt để thông gió

meaning(y học) sự lọc (máu) bằng oxy

meaningsự đưa ra bàn luận rộng rãi

examplethe problem requires ventilation: vấn đề này cần được đưa ra bàn luận rộng rãi

namespace
Ví dụ:
  • The newly built hospital has state-of-the-art ventilation systems to improve patient recovery and prevent infectious diseases from spreading.

    Bệnh viện mới xây dựng có hệ thống thông gió hiện đại để cải thiện khả năng phục hồi của bệnh nhân và ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm lây lan.

  • During the construction of the underground station, the workers ensured proper ventilation to prevent toxic gases from building up and endangering their lives.

    Trong quá trình xây dựng nhà ga ngầm, công nhân phải đảm bảo thông gió thích hợp để ngăn khí độc tích tụ và gây nguy hiểm đến tính mạng.

  • The school installed new ventilation equipment to improve indoor air quality, decreasing the number of absences due to respiratory illnesses.

    Nhà trường đã lắp đặt thiết bị thông gió mới để cải thiện chất lượng không khí trong nhà, giảm số lượng học sinh nghỉ học do các bệnh về đường hô hấp.

  • After the wildfire, the authorities advised residents to open windows and doors to allow for better ventilation to remove any remaining smoke from the area.

    Sau vụ cháy rừng, chính quyền khuyên người dân nên mở cửa sổ và cửa ra vào để thông gió tốt hơn nhằm loại bỏ bất kỳ khói còn sót lại nào trong khu vực.

  • The construction company incorporated a ventilation shaft in their plans to promote natural airflow and reduce energy consumption from air conditioning systems.

    Công ty xây dựng đã kết hợp một trục thông gió vào kế hoạch của họ để thúc đẩy luồng không khí tự nhiên và giảm mức tiêu thụ năng lượng từ hệ thống điều hòa không khí.

  • The office building uses a smart ventilation system that adjusts to the number of people in the room, regulating carbon dioxide levels and maintaining a comfortable atmosphere.

    Tòa nhà văn phòng sử dụng hệ thống thông gió thông minh có thể điều chỉnh theo số lượng người trong phòng, điều chỉnh lượng carbon dioxide và duy trì bầu không khí thoải mái.

  • Before the pandemic, the event venue had excellent ventilation, providing fresh air and reducing the risk of indoor contamination.

    Trước đại dịch, địa điểm tổ chức sự kiện có hệ thống thông gió tuyệt vời, cung cấp không khí trong lành và giảm nguy cơ ô nhiễm trong nhà.

  • The hospital implemented new measures, including improving ventilation, to better protect workers and patients against airborne diseases.

    Bệnh viện đã thực hiện các biện pháp mới, bao gồm cải thiện thông gió, để bảo vệ tốt hơn cho nhân viên và bệnh nhân khỏi các bệnh lây truyền qua không khí.

  • The high-rise building's ventilation system includes air filters, which capture particulate matter and pollens, improving the health and wellbeing of the tenants.

    Hệ thống thông gió của tòa nhà cao tầng bao gồm các bộ lọc không khí, giúp thu giữ các hạt vật chất và phấn hoa, cải thiện sức khỏe và sự thoải mái của người thuê nhà.

  • The athlete's training facility invested in high-performance ventilation systems that quickly clear out moisture and odors, helping to prevent mold and mildew growth.

    Cơ sở đào tạo vận động viên đã đầu tư vào hệ thống thông gió hiệu suất cao giúp loại bỏ nhanh độ ẩm và mùi hôi, giúp ngăn ngừa nấm mốc phát triển.