danh từ
sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt
the ventilation of the room: sự thông gió gian phòng
fans for ventilation: quạt để thông gió
(y học) sự lọc (máu) bằng oxy
sự đưa ra bàn luận rộng rãi
the problem requires ventilation: vấn đề này cần được đưa ra bàn luận rộng rãi