tính từ
đang cháy, cháy rực
nóng như đổ lửa
a flaming sun: nắng như đổ lửa
nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi
flaming enthusiasm: nhiệt tình sôi nổi
lửa
/ˈfleɪmɪŋ//ˈfleɪmɪŋ/Từ "flaming" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flæmman", có nghĩa là "đốt cháy, bùng cháy". Bản thân từ này bắt nguồn từ "flamōn" trong tiếng Đức nguyên thủy, tiếp tục truy ngược về từ "*bhleg-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "đốt cháy, bùng cháy". Từ "flaming" ban đầu mô tả hành động bốc cháy hoặc cháy. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm nhiều cách sử dụng tượng trưng khác nhau, mô tả những thứ dữ dội, nồng nhiệt hoặc thậm chí là xúc phạm.
tính từ
đang cháy, cháy rực
nóng như đổ lửa
a flaming sun: nắng như đổ lửa
nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi
flaming enthusiasm: nhiệt tình sôi nổi
full of anger
đầy giận dữ
một lý lẽ/tính khí nóng nảy
burning and covered in flames
cháy và bao phủ trong ngọn lửa
Những mảnh lửa vẫn đang rơi xuống từ bầu trời.
used to emphasize that you are annoyed
được sử dụng để nhấn mạnh rằng bạn đang khó chịu
Đồ ngốc rực lửa!
Ai đã cho con mèo lửa đó vào?
bright red or orange in colour
màu đỏ tươi hoặc màu cam
tóc rực lửa (đỏ)
một hoàng hôn rực lửa