danh từ
người hâm mộ, người say mê
an electric fan: quạt máy, quạt điện
football fans: những người hâm mộ bóng đá
danh từ
cái quạt
an electric fan: quạt máy, quạt điện
football fans: những người hâm mộ bóng đá
cái quạt lúa
to fan the flame of war: thổi bùng ngọn lửa chiến tranh
đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt)