danh từ
tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt
under a sweltering sky: dưới một bầu trời nóng oi ả
sự mệt nhoài người (vì nóng)
the sweltering horser: những con ngựa mệt nhoài vì nóng
sự ra mồ hôi nhễ nhại
nội động từ
nóng oi ả, nóng ngột ngạt
under a sweltering sky: dưới một bầu trời nóng oi ả
mệt nhoài người (vì nóng)
the sweltering horser: những con ngựa mệt nhoài vì nóng
đổ mồ hôi nhễ nhại