tính từ
khác
the six other are late: sáu người kia đến chậm
give me some others: đưa cho tôi một vài cái khác
kia
now open the other eye: bây giờ mở mắt kia ra
mặt khác
danh từ & đại từ
người khác, vật khác, cái khác
the six other are late: sáu người kia đến chậm
give me some others: đưa cho tôi một vài cái khác