danh từ
đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
false coin: đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo
ăn miếng trả miếng
to coin a word: đặt ra một từ mới
ngoại động từ
đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
false coin: đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo
tạo ra, đặt ra
to coin a word: đặt ra một từ mới
vắt óc nghĩ mẹo làm tiền