Định nghĩa của từ better half

better halfnoun

một nửa tốt hơn

/ˌbetə ˈhɑːf//ˌbetər ˈhæf/

Thuật ngữ "better half" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 để chỉ người phối ngẫu được coi là thành viên đáng ngưỡng mộ, có học thức hoặc giàu có hơn trong một cặp đôi. Cụm từ "phần tốt hơn" đã được sử dụng trước đó để mô tả thành phần có giá trị hoặc đáng mong muốn hơn của một cái gì đó. Trong bối cảnh hôn nhân, thuật ngữ này được sử dụng để ám chỉ rằng người phối ngẫu được gọi là "better half" sở hữu những phẩm chất bổ sung cho những thiếu sót của người phối ngẫu kia, khiến họ trở thành một đối tác hoàn thiện và đáng mong muốn hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ này kể từ đó đã trở nên thông tục hơn và thường được sử dụng một cách đùa cợt để chỉ người phối ngẫu theo cách vui vẻ và trìu mến, cho thấy rằng cả hai đối tác đều được coi trọng và đánh giá cao.

namespace
Ví dụ:
  • After searching for the right person for many years, Sarah finally found her better half in Michael. They have been happily married for five years.

    Sau nhiều năm tìm kiếm người phù hợp, Sarah cuối cùng đã tìm thấy một nửa của mình ở Michael. Họ đã kết hôn hạnh phúc trong năm năm.

  • John's better half is his wife, Emily. She is the one who keeps him grounded and brings balance to his sometimes chaotic life.

    Người bạn đời tuyệt vời của John chính là vợ anh, Emily. Cô là người giúp anh bình tĩnh và cân bằng cuộc sống đôi khi hỗn loạn của anh.

  • Jane's better half is her husband, Matthew. He is her rock, supporting her through thick and thin and making every day better.

    Một nửa tốt hơn của Jane là chồng cô, Matthew. Anh ấy là chỗ dựa của cô, luôn ủng hộ cô vượt qua mọi thăng trầm và khiến mỗi ngày trở nên tốt đẹp hơn.

  • James' better half is his wife, Rachel. She is the love of his life and the one who completes him.

    Một nửa tốt hơn của James là vợ anh, Rachel. Cô là tình yêu của cuộc đời anh và là người hoàn thiện anh.

  • Sarah's better half is her husband, David. They have been through a lot together and their love continues to grow stronger every day.

    Một nửa tốt hơn của Sarah là chồng cô, David. Họ đã cùng nhau trải qua rất nhiều điều và tình yêu của họ ngày càng bền chặt hơn.

  • Rachel's better half is her husband, Tom. He is her soulmate and the person she has waited her entire life to find.

    Một nửa tốt hơn của Rachel chính là chồng cô, Tom. Anh là người bạn tâm giao của cô và là người mà cô đã chờ đợi cả cuộc đời để tìm thấy.

  • John's better half is his wife, Elizabeth. She is the other half of his heart and the one he thanks the stars for every day.

    Một nửa tốt đẹp hơn của John chính là vợ anh, Elizabeth. Cô là một nửa còn lại của trái tim anh và là người mà anh cảm ơn các vì sao mỗi ngày.

  • Daniel's better half is his wife, Samantha. She is the light of his life and he feels lucky every day to have her by his side.

    Một nửa tốt hơn của Daniel là vợ anh, Samantha. Cô là ánh sáng của cuộc đời anh và anh cảm thấy may mắn mỗi ngày khi có cô bên cạnh.

  • Rebecca's better half is her husband, Marcus. They have faced many challenges together, but they remain committed to their love for one another.

    Một nửa tốt hơn của Rebecca là chồng cô, Marcus. Họ đã cùng nhau đối mặt với nhiều thử thách, nhưng họ vẫn cam kết với tình yêu của mình dành cho nhau.

  • Christopher's better half is his wife, Catherine. She is the love of his life and the one who makes everything better, no matter what.

    Người bạn đời tuyệt vời của Christopher chính là vợ anh, Catherine. Cô là tình yêu của cuộc đời anh và là người khiến mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn, bất kể điều gì xảy ra.