Định nghĩa của từ other woman

other womannoun

người phụ nữ khác

/ˌʌðə ˈwʊmən//ˌʌðər ˈwʊmən/

Thuật ngữ "other woman" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 ở các nước nói tiếng Anh như một bản dịch trực tiếp của cụm từ tiếng Pháp "l'autre femme" hoặc "la maîtresse d'autrefois" ("another woman" hoặc "một tình nhân trước đó"). Cụm từ này trở nên phổ biến trong thời gian này do xu hướng ngày càng tăng của những người đàn ông đã kết hôn tham gia vào các mối quan hệ ngoài luồng, điều này đang được thảo luận và viết rộng rãi hơn trong văn học và văn hóa đại chúng. Cụm từ "other woman" được sử dụng để chỉ người phụ nữ tham gia vào mối quan hệ như vậy, không phải là vợ hợp pháp của người đàn ông. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một người phụ nữ có quan hệ ngoài luồng với một người đàn ông đã kết hôn. Nó có thể có hàm ý tiêu cực, ám chỉ không chỉ sự không chung thủy mà còn là sự phản bội và khả năng gây tổn hại về mặt tình cảm và quan hệ.

namespace
Ví dụ:
  • His wife discovered texts and photos on his phone from another woman, leading her to suspect an affair.

    Vợ anh phát hiện tin nhắn và ảnh của một người phụ nữ khác trên điện thoại của anh, khiến cô nghi ngờ anh ngoại tình.

  • The president’s relationship with the other woman caused a major scandal in the government.

    Mối quan hệ của tổng thống với người phụ nữ kia đã gây ra một vụ bê bối lớn trong chính phủ.

  • The author's use of the other woman as a metaphor for society's rejection of the oppressed figure in literature is thought-provoking.

    Việc tác giả sử dụng hình ảnh người phụ nữ kia như một ẩn dụ cho sự chối bỏ của xã hội đối với nhân vật bị áp bức trong văn học thực sự đáng suy ngẫm.

  • The other woman's presence at his wedding triggered painful memories for his ex-wife.

    Sự hiện diện của người phụ nữ kia tại đám cưới của anh đã gợi lại những ký ức đau thương cho người vợ cũ của anh.

  • The singer's song about the other woman's beauty and allure has become a fan favorite.

    Bài hát của ca sĩ về vẻ đẹp và sự quyến rũ của người phụ nữ khác đã trở thành bài hát được người hâm mộ yêu thích.

  • She deftly navigated the complicated social dynamics between the husband, his wife, and the other woman.

    Cô ấy khéo léo điều hướng mối quan hệ xã hội phức tạp giữa người chồng, vợ anh ta và người phụ nữ kia.

  • The other woman's jealous and possessive behavior was a red flag for her lover's new partners.

    Hành vi ghen tuông và chiếm hữu của người phụ nữ kia là dấu hiệu cảnh báo đối với những người bạn đời mới của người tình.

  • The other woman's fears and insecurities made her a natural ally to the protagonist in their mission.

    Nỗi sợ hãi và sự bất an của người phụ nữ kia đã khiến cô trở thành đồng minh tự nhiên của nhân vật chính trong nhiệm vụ của họ.

  • Their relationship with the other woman caused major strain on the husband and wife's marriage.

    Mối quan hệ của họ với người phụ nữ kia đã gây căng thẳng lớn cho cuộc hôn nhân của cặp vợ chồng.

  • In the end, the other woman's love for him proved stronger than the bonds of marriage.

    Cuối cùng, tình yêu của người phụ nữ kia dành cho anh ta đã mạnh mẽ hơn cả ràng buộc hôn nhân.