Định nghĩa của từ each other

each otherpronoun

nhau, lẫn nhau

//

Định nghĩa của từ undefined

"Each other" là một đại từ ghép, được hình thành từ các từ "each" và "other". "Each" ban đầu ám chỉ một mục duy nhất trong một nhóm, nhấn mạnh tính cá nhân. "Other" biểu thị một cái gì đó khác biệt hoặc bổ sung. Theo thời gian, hai từ kết hợp để diễn tả mối quan hệ qua lại, làm nổi bật hành động chung giữa hai cá nhân hoặc nhóm. Thuật ngữ này phát triển để biểu thị hành động hoặc tình cảm chung giữa hai thực thể, nắm bắt được bản chất của sự phụ thuộc lẫn nhau và kết nối.

namespace

used to refer to each member of a group when each does something to or for other members

được sử dụng để chỉ từng thành viên của một nhóm khi mỗi người làm điều gì đó cho hoặc cho các thành viên khác

Ví dụ:
  • they communicate with each other in French

    họ giao tiếp với nhau bằng tiếng Pháp

  • The siblings spent the whole afternoon playing board games and chatting with each other.

    Hai anh em dành cả buổi chiều để chơi trò chơi cờ bàn và trò chuyện với nhau.

  • John and Sarah exchanged emails every day to keep each other updated about their lives.

    John và Sarah trao đổi email với nhau hàng ngày để cập nhật thông tin về cuộc sống của nhau.

  • As neighbors for many years, Mr. And Mrs. Johnson became close friends with the Dawsons, and they often visited each other.

    Là hàng xóm nhiều năm, ông bà Johnson đã trở thành bạn thân của gia đình Dawson và họ thường xuyên đến thăm nhau.

  • After dinner, the families gathered around the fireplace, swapping stories and jokes, enjoying each other's company.

    Sau bữa tối, các gia đình quây quần bên lò sưởi, kể chuyện cười và tận hưởng thời gian bên nhau.