Định nghĩa của từ significant other

significant othernoun

người quan trọng khác

/sɪɡˌnɪfɪkənt ˈʌðə(r)//sɪɡˌnɪfɪkənt ˈʌðər/

Thuật ngữ "significant other" có nguồn gốc từ những năm 1960, chủ yếu trong lĩnh vực tâm lý học và công tác xã hội, như một cách để chỉ người bạn đời lãng mạn gần gũi và quan trọng nhất của một người. Cụm từ này trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 1980 như một sự thay thế chính trị đúng đắn hơn và trung lập về giới tính cho các nhãn hiệu truyền thống như "boyfriend" hoặc "bạn gái". Nó nhấn mạnh tầm quan trọng và ý nghĩa của mối quan hệ hơn là giới tính hoặc địa vị xã hội của đối tác. Thuật ngữ "significant other" có thể áp dụng cho bất kỳ mối quan hệ lãng mạn nào, dù là dị tính, đồng tính hay song tính, và thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và y tế như một tham chiếu bao hàm hơn và cập nhật hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's significant other, John, is her rock and provides her with unwavering support in all her endeavors.

    Người bạn đời của Sarah, John, là chỗ dựa tinh thần và luôn ủng hộ cô trong mọi nỗ lực.

  • After years of dating, Emily's significant other, Max, proposed and she happily accepted.

    Sau nhiều năm hẹn hò, người yêu của Emily, Max, đã cầu hôn và cô ấy vui vẻ chấp nhận.

  • When Jake's significant other, Grace, surprised him with a spontaneous weekend getaway, he knew that she truly understood and cherished their special connection.

    Khi người yêu của Jake, Grace, làm anh bất ngờ với chuyến đi nghỉ cuối tuần ngẫu hứng, anh biết rằng cô thực sự hiểu và trân trọng mối quan hệ đặc biệt của họ.

  • In a crisis, Maria's significant other, Victor, is her go-to person, as she trusts him implicitly.

    Trong cơn khủng hoảng, người đàn ông quan trọng của Maria, Victor, là người cô tìm đến vì cô hoàn toàn tin tưởng anh.

  • From long walks on the beach to quiet dinners at home, Alice and her significant other, David, cherish every moment spent in each other's company.

    Từ những chuyến đi bộ dài trên bãi biển đến những bữa tối yên tĩnh tại nhà, Alice và người bạn đời của mình, David, luôn trân trọng từng khoảnh khắc bên nhau.

  • Kristen's significant other, Nate, has a Prozac prescription waiting for her at the pharmacy, as he knows the arrival of her menstrual cycle can leave her feeling down.

    Người yêu của Kristen, Nate, có đơn thuốc Prozac đang chờ cô ở hiệu thuốc, vì anh biết rằng chu kỳ kinh nguyệt của cô có thể khiến cô cảm thấy chán nản.

  • With Mark's significant other, Rachel, by his side, nothing seems impossible. She's encouraged him to chase his dreams and with her unwavering support, nothing seems too great a challenge.

    Với người bạn đời của Mark, Rachel, bên cạnh, không có gì có vẻ là không thể. Cô ấy đã khuyến khích anh theo đuổi ước mơ của mình và với sự ủng hộ không ngừng nghỉ của cô ấy, không có gì có vẻ là quá khó khăn.

  • Stephanie's significant other, Chris, makes her feel truly special, as he compliments her in ways that leave her feeling confident and loved.

    Người yêu của Stephanie, Chris, khiến cô ấy cảm thấy thực sự đặc biệt khi anh khen ngợi cô theo cách khiến cô cảm thấy tự tin và được yêu thương.

  • After meeting at a karaoke bar, Lila's significant other, Justin, makes her feel alive, as she falls into his warm embrace, swaying to the music.

    Sau khi gặp nhau tại một quán karaoke, người yêu của Lila, Justin, khiến cô cảm thấy mình như được sống lại khi cô ngã vào vòng tay ấm áp của anh và lắc lư theo điệu nhạc.

  • Tim and his significant other, Teresa, have built a life together that's filled with love, laughter, and meaningful connections - they are inseparable.

    Tim và người bạn đời của mình, Teresa, đã cùng nhau xây dựng một cuộc sống tràn ngập tình yêu, tiếng cười và những mối liên kết ý nghĩa - họ là những người không thể tách rời.